Ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu

Siêu ưu đãi, siêu trải nghiệm

Long Châu

Enzyme lipase là gì? Mục đích và ý nghĩa thực hiện xét nghiệm lipase

Ngày 23/04/2024
Kích thước chữ
  • Mặc định

  • Lớn hơn

Enzyme lipase là một loại enzyme có trong cơ thể, được sản xuất chủ yếu bởi tuyến tụy. Chức năng chính của enzyme lipase là phân hủy mỡ và triglyceride thành glycerol và axit béo trong quá trình tiêu hóa. Lipase giúp cơ thể tiêu hóa chất béo từ thức ăn và hấp thụ chúng để cung cấp năng lượng và các chất dinh dưỡng cho cơ thể.

Enzyme lipase có vai trò quan trọng trong quá trình tiêu hóa và hấp thụ mỡ từ thức ăn. Khi tuyến tụy hoạt động bình thường, enzyme lipase sẽ được sản xuất đủ lượng để giúp phân hủy mỡ trong thức ăn.

Xét nghiệm lipase thường được sử dụng để chẩn đoán và theo dõi các bệnh lý liên quan đến tuyến tụy như viêm tụy, tắc nghẽn ống tụy, và ung thư tuyến tụy.

Enzyme lipase là gì?

Enzyme lipase là một enzym quan trọng được tụy sản xuất, giúp phân hủy mỡ và triglycerid thành glycerol và axit béo.

enzyme-lipase-la-gi-muc-dich-va-y-nghia-thuc-hien-xet-nghiem-lipase 1.jpg
Enzyme lipase là một enzym quan trọng được tụy sản xuất

Bình thường, tụy chỉ sản xuất một lượng lipase đủ để tiêu hóa thức ăn, và lipase thường tồn tại trong máu ở nồng độ thấp. Giá trị bình thường của lipase trong máu thường là dưới 67U/L. Tuy nhiên, trong những trường hợp bệnh lý liên quan đến tụy như viêm tụy, sỏi tụy, hoặc khối u tuyến tụy, nồng độ lipase trong máu có thể tăng cao.

Mục đích và ý nghĩa thực hiện xét nghiệm lipase

Xét nghiệm lipase được sử dụng để đánh giá hoạt độ enzyme lipase trong máu và thường được áp dụng phổ biến nhất để chẩn đoán các bệnh lý liên quan đến tuyến tụy.

Trong viêm tụy cấp, một trong những bệnh lý phổ biến nhất về tuyến tụy, nồng độ lipase trong máu thường tăng lên trong khoảng 24 - 36 giờ sau khi bắt đầu xuất hiện các triệu chứng của bệnh (bao gồm đau bụng đột ngột, nặng nề, lan rộng ra hai bên mạng sườn và sau lưng, buồn nôn và nôn, sốt, và chướng bụng). Sự tăng của lipase trong máu có thể duy trì lên đến ngày thứ 14, vượt trội hơn so với sự tăng của amylase. Độ tăng trung bình của lipase trong máu có thể đạt từ 5 - 10 lần so với giá trị bình thường.

Xét nghiệm lipase thường được tiến hành song song với xét nghiệm amylase để chẩn đoán viêm tụy cấp. Mặc dù nồng độ lipase và amylase thường tăng đồng thời, nhưng nồng độ lipase trở về bình thường chậm hơn so với Amylase, giúp trong việc chẩn đoán giai đoạn muộn của viêm tụy cấp. Do đó, xét nghiệm lipase thường có độ nhạy và độ chính xác cao hơn so với xét nghiệm Amylase trong việc chẩn đoán viêm tụy cấp.

enzyme-lipase-la-gi-muc-dich-va-y-nghia-thuc-hien-xet-nghiem-lipase 2.jpg
Xét nghiệm lipase thường để chẩn đoán viêm tụy cấp

Ngoài việc chẩn đoán, xét nghiệm lipase còn hữu ích trong việc theo dõi quá trình điều trị viêm tụy cấp, giúp bác sĩ đưa ra các biện pháp can thiệp kịp thời.

Ngoài ra, xét nghiệm lipase cũng được sử dụng để phân biệt giữa đau bụng do viêm tụy cấp và các nguyên nhân khác. Đây cũng là công cụ hữu ích trong việc chẩn đoán một loạt các bệnh lý khác như viêm túi mật cấp, tắc mật, nhiễm toan ceton do đái tháo đường, tắc ruột, nhồi máu ruột, và nhiều bệnh lý khác.

Giá trị bình thường của xét nghiệm lipase thường là dưới 60U/L đối với người lớn và dưới 40 U/L đối với trẻ nhỏ. Tuy nhiên, có một số yếu tố có thể ảnh hưởng đến kết quả của xét nghiệm này:

Mẫu bệnh phẩm bị vỡ hồng cầu: Nếu mẫu máu bị vỡ hồng cầu, điều này có thể làm thay đổi kết quả xét nghiệm lipase.

Tác động của các loại thuốc: Một số loại thuốc có thể tăng hoạt động của enzyme lipase, gồm có viên uống ngừa thai, thuốc ức chế men chuyển angiotensin, corticosteroid, ethanol, bethanecol, thuốc chống virus, paracetamol, morphine, codeine, indomethacin, và nhiều loại khác.

enzyme-lipase-la-gi-muc-dich-va-y-nghia-thuc-hien-xet-nghiem-lipase 3.jpg
Một số loại thuốc có thể tăng hoạt động của enzyme lipase

Tác động của canxi và tổn thương tuyến tụy: Hoạt độ lipase có thể tăng lên tạm thời khi có sự tác động của ion canxi hoặc giảm vĩnh viễn trong trường hợp tổn thương vĩnh viễn các tế bào sản xuất lipase trong tuyến tụy, như trong bệnh lý xơ nang.

Xét nghiệm lipase thường được thực hiện trên mẫu huyết thanh không chống đông hoặc huyết tương chống đông Heparin. Trước khi lấy máu, người bệnh cần ngừng ăn và uống bất cứ thứ gì (trừ nước lọc) từ 8 đến 12 giờ trước khi lấy máu. Bác sĩ cũng có thể yêu cầu ngừng sử dụng một số loại thuốc có thể ảnh hưởng đến kết quả xét nghiệm.

Một lượng máu khoảng 2ml sẽ được lấy từ tĩnh mạch vào buổi sáng, và kết quả xét nghiệm sẽ được thông báo cho người bệnh sau khoảng một giờ.

Lưu ý khi thực hiện xét nghiệm lipnase

Bác sĩ thường sẽ yêu cầu xét nghiệm lipase khi bệnh nhân trải qua các triệu chứng sau:

  • Đau ở vùng lưng và bụng lan ra sau lưng, đặc biệt trầm trọng hơn sau khi ăn các thực phẩm có nồng độ chất béo cao.
  • Buồn nôn, nôn hoặc cảm giác chán ăn.

Đối với các trường hợp nghi ngờ về các vấn đề liên quan đến tuyến tụy hoặc tiêu hóa, bác sĩ có thể yêu cầu xét nghiệm lipase liên tục trong một khoảng thời gian nhất định để đánh giá sự tăng hoặc giảm của lipase và đánh giá hiệu quả của quá trình điều trị.

Quy trình xét nghiệm lipase thường được thực hiện vào buổi sáng để đảm bảo sự nhất quán trong kết quả. Trước khi thực hiện xét nghiệm, bệnh nhân cần nhịn ăn trong khoảng thời gian từ 8-12 giờ để đảm bảo sự chính xác của kết quả. Một lượng máu khoảng 2ml được lấy từ bệnh nhân và đưa vào ống nghiệm không chứa chất chống đông hoặc chứa chất chống đông như EDTA hoặc lithium heparin. Kết quả của xét nghiệm thường được cung cấp sau khoảng 1 giờ từ khi lấy mẫu.

enzyme-lipase-la-gi-muc-dich-va-y-nghia-thuc-hien-xet-nghiem-lipase 4.jpg
Quy trình xét nghiệm lipase thường được thực hiện vào buổi sáng

Xét nghiệm lipase thường được chỉ định trong các trường hợp sau:

Chẩn đoán và theo dõi bệnh viêm tụy: Xét nghiệm lipase thường được kết hợp với xét nghiệm amylase để chẩn đoán và theo dõi các bệnh lý liên quan đến tuyến tụy như viêm tụy cấp, viêm tụy mạn và các rối loạn khác như tắc nghẽn ống tụy, ung thư tụy, nang giả tụy,...

Chẩn đoán và theo dõi các bệnh lý khác: Xét nghiệm lipase cũng được sử dụng để chẩn đoán và theo dõi một số bệnh như bệnh celiac, bệnh Crohn, bệnh xơ nang, viêm phúc mạc, nhồi máu ruột, nghẹt ruột,...

Lipase tăng trong trường hợp nào?

Enzym lipase thường tăng cao trong viêm tụy cấp, thường cao gấp 5 - 10 lần so với bình thường.

Nồng độ lipase cũng có thể tăng cao trong nhiều bệnh về tuyến tụy khác như tắc nghẽn ống tụy, ung thư tụy, nang giả tụy, viêm tụy tái phát mạn tính và nhiều trường hợp khác như viêm túi mật cấp, viêm phúc mạc, suy thận cấp và mạn tính, tắc ruột non, nhồi máu ruột, loét dạ dày- tá tràng gây thủng, bệnh gan mạn tính và một số tình huống khác như nghiện rượu.

Lipase giảm trong trường hợp nào?

Nồng độ lipase giảm khi tuyến tụy bị tổn thương vĩnh viễn, như trong trường hợp xơ nang tuyến tụy.

Kết quả xét nghiệm lipase có thể thay đổi trong trường hợp nào:

Mẫu máu bị vỡ hồng cầu hoặc sử dụng một số loại thuốc như paracetamol, indometacin, codein, corticoid, furosemid, heparin, thuốc ức chế men chuyển angiotensin, thuốc chống virus, thuốc uống ngừa thai có thể làm tăng nồng độ lipase.

Hy vọng qua thông tin nội dung bài viết đã giúp bạn hiểu rõ hơn về enzyme lipase là gì? Mục đích và ý nghĩa thực hiện xét nghiệm lipase. Đo lường hoạt độ enzyme lipase trong máu có thể cung cấp thông tin quan trọng về chức năng của tuyến tụy và giúp trong quá trình chẩn đoán và điều trị các vấn đề tiêu hóa mỡ.

Có thể bạn quan tâm

Thông tin và sản phẩm gợi ý trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể. Xem thêm