HDL và LDL là gì? Phân biệt rõ ràng hai loại cholesterol trong máu
19/04/2025
Kích thước chữ
Mặc định
Lớn hơn
Cholesterol là một thành phần quan trọng trong máu, nhưng không phải loại nào cũng có lợi. HDL và LDL là hai dạng cholesterol chính mà bạn thường nghe thấy trong các xét nghiệm máu. Vậy HDL và LDL là gì, chúng khác nhau ra sao và ảnh hưởng như thế nào đến sức khỏe tim mạch? Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về hai loại cholesterol này và cách kiểm soát chúng hiệu quả.
Tăng cholesterol máu là yếu tố nguy cơ hàng đầu của bệnh tim mạch - nguyên nhân gây tử vong số một trên toàn cầu. Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), khoảng 39% người trưởng thành có mức cholesterol cao, và sự mất cân bằng giữa HDL và LDL góp phần gây ra khoảng 2,6 triệu ca tử vong mỗi năm. HDL được xem là “cholesterol tốt” vì bảo vệ mạch máu, trong khi LDL là “cholesterol xấu” do khả năng gây xơ vữa động mạch. Hiểu rõ sự khác biệt giữa HDL và LDL không chỉ giúp bạn phòng ngừa bệnh tim mạch mà còn hỗ trợ kiểm soát sức khỏe hiệu quả hơn.
HDL và LDL là gì?
HDL (High-Density Lipoprotein), hay lipoprotein tỷ trọng cao, đóng vai trò như một “người quét dọn” trong máu. HDL vận chuyển cholesterol dư thừa từ các mạch máu và mô về gan để xử lý và đào thải. Nhờ đó, HDL giúp làm sạch mạch máu, giảm nguy cơ hình thành mảng bám và bảo vệ sức khỏe tim mạch.
LDL (Low-Density Lipoprotein), hay lipoprotein tỷ trọng thấp, có nhiệm vụ mang cholesterol từ gan đến các tế bào trong cơ thể. Cholesterol là cần thiết cho việc sản xuất hormone, vitamin D, và màng tế bào. Tuy nhiên, khi LDL dư thừa, nó có thể tích tụ trong thành mạch máu, hình thành các mảng bám gây xơ vữa động mạch, dẫn đến các bệnh nguy hiểm như nhồi máu cơ tim hoặc đột quỵ.
HDL và LDL là hai loại lipoprotein vận chuyển cholesterol trong máu
Cả HDL và LDL đều cần thiết, nhưng sự mất cân bằng (LDL quá cao hoặc HDL quá thấp) là nguyên nhân chính gây ra các vấn đề tim mạch. Hiểu rõ HDL và LDL là gì là bước đầu tiên để kiểm soát cholesterol máu một cách khoa học.
Sự khác nhau giữa HDL cholesterol và LDL cholesterol
Để nắm rõ hơn về HDL và LDL, hãy cùng tìm hiểu sự khác biệt giữa chúng qua các khía cạnh cụ thể dưới đây:
Vai trò trong cơ thể
HDL cholesterol: HDL hoạt động như một “người vận chuyển ngược”, đưa cholesterol từ máu và thành mạch về gan. Quá trình này giúp giảm lượng cholesterol dư thừa, ngăn ngừa tắc nghẽn động mạch. HDL còn có tác dụng chống viêm và chống oxy hóa, bảo vệ mạch máu khỏi tổn thương.
LDL cholesterol: LDL cung cấp cholesterol cho các tế bào để duy trì chức năng cơ thể. Tuy nhiên, khi LDL quá cao, cholesterol dư thừa sẽ lắng đọng trong thành mạch, tạo thành mảng bám gây hẹp hoặc tắc mạch máu.
Tác động đến sức khỏe tim mạch
HDL cholesterol: HDL được coi là “cholesterol tốt” vì nó giảm nguy cơ bệnh tim mạch. Mức HDL cao giúp bảo vệ tim và mạch máu, giảm nguy cơ nhồi máu cơ tim và đột quỵ. Theo Hiệp hội Tim mạch Hoa Kỳ (AHA), mỗi 1 mg/dL tăng HDL có thể giảm 2-3% nguy cơ bệnh tim.
LDL cholesterol: LDL là “cholesterol xấu” vì nó là nguyên nhân chính gây xơ vữa động mạch. Mức LDL cao làm tăng nguy cơ hẹp mạch máu, dẫn đến các biến cố tim mạch nghiêm trọng. Các nghiên cứu chỉ ra rằng giảm 39 mg/dL LDL có thể giảm 25% nguy cơ nhồi máu cơ tim.
LDL là “cholesterol xấu” vì nó là nguyên nhân chính gây xơ vữa động mạch
Chuyển đổi đơn vị LDL cholesterol và HDL cholesterol
Khi đọc kết quả xét nghiệm, việc hiểu cách chuyển đổi đơn vị là rất quan trọng. Trong các báo cáo xét nghiệm máu, cholesterol thường được đo bằng mg/dL (miligram trên decilit) hoặc mmol/L (millimol trên lít). Để chuyển đổi đơn vị LDL cholesterol và HDL cholesterol, bạn có thể áp dụng công thức sau:
1 mmol/L = 38.67 mg/dL (đối với cholesterol).
Ví dụ: Nếu mức LDL là 2.6 mmol/L, thì tương đương 2.6 × 38.67 ≈ 100 mg/dL.
Hiểu cách chuyển đổi đơn vị giúp bạn dễ dàng so sánh kết quả xét nghiệm với các tiêu chuẩn quốc tế hoặc hướng dẫn từ bác sĩ.
Mức HDL cholesterol và LDL cholesterol bao nhiêu là bình thường?
Để biết liệu mức cholesterol của bạn có an toàn hay không, việc so sánh với các ngưỡng tiêu chuẩn là cần thiết. Dưới đây là các giá trị tham chiếu từ Viện Tim, Phổi và Máu Quốc gia Hoa Kỳ (NHLBI):
Mức LDL cholesterol bình thường
< 100 mg/dL (2.6 mmol/L): Lý tưởng cho người khỏe mạnh.
< 70 mg/dL (1.8 mmol/L): Mục tiêu cho những người đã có bệnh tim mạch hoặc nguy cơ cao (tiểu đường, tăng huyết áp).
130-159 mg/dL (3.4-4.1 mmol/L): Nguy cơ trung bình, cần điều chỉnh lối sống.
≥ 160 mg/dL (4.1 mmol/L): Nguy cơ cao, cần can thiệp y tế.
Mức HDL cholesterol bình thường
≥ 60 mg/dL (1.55 mmol/L): Lý tưởng, có tác dụng bảo vệ tim mạch.
40-59 mg/dL (1.0-1.5 mmol/L): Bình thường, nhưng cần cải thiện nếu ở mức thấp.
< 40 mg/dL (1.0 mmol/L) ở nam hoặc < 50 mg/dL (1.3 mmol/L) ở nữ: Nguy cơ cao, cần can thiệp để tăng HDL.
Việc kiểm tra mức cholesterol định kỳ (6 tháng đến 1 năm/lần) giúp bạn theo dõi và điều chỉnh kịp thời. Nếu kết quả xét nghiệm cho thấy LDL cao hoặc HDL thấp, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để có giải pháp phù hợp.
Việc kiểm tra mức cholesterol định kỳ (6 tháng đến 1 năm/lần) giúp bạn theo dõi và điều chỉnh kịp thời
Một số yếu tố ảnh hưởng đến LDL cholesterol và HDL cholesterol
Nhiều yếu tố trong lối sống và di truyền có thể ảnh hưởng đến mức HDL và LDL. Dưới đây là những yếu tố chính tác động đến từng loại cholesterol:
Yếu tố ảnh hưởng đến LDL cholesterol
Có một số thói quen và yếu tố khiến LDL tăng cao:
Chế độ ăn uống: Tiêu thụ nhiều chất béo bão hòa (từ thịt đỏ, bơ, thực phẩm chiên rán) và chất béo trans (từ đồ ăn nhanh, bánh quy) làm tăng LDL.
Lối sống ít vận động: Thiếu tập thể dục làm giảm khả năng chuyển hóa cholesterol, dẫn đến tích tụ LDL.
Hút thuốc lá: Nicotine trong thuốc lá làm tổn thương thành mạch, tăng sự tích tụ LDL và giảm HDL.
Yếu tố di truyền: Một số người có gen gây tăng LDL, ngay cả khi duy trì lối sống lành mạnh.
Yếu tố ảnh hưởng đến HDL cholesterol
Ngược lại, một số yếu tố có thể giúp tăng hoặc giảm HDL, bao gồm:
Tập thể dục: Các bài tập aerobic (chạy bộ, bơi lội, đạp xe) có thể tăng HDL lên 5-10% sau vài tháng.
Chế độ ăn uống: Chất béo không bão hòa (từ cá béo, dầu ô liu, quả bơ) và thực phẩm giàu omega-3 giúp tăng HDL.
Hút thuốc lá: Bỏ thuốc lá có thể tăng HDL lên 10% trong vòng 1 năm.
Cân nặng: Thừa cân hoặc béo phì làm giảm HDL, trong khi giảm cân giúp cải thiện HDL.
Chất béo không bão hòa (từ cá béo, dầu ô liu, quả bơ) và thực phẩm giàu omega-3 giúp tăng HDL
Cách để tăng/giảm mức LDL và HDL cholesterol
Việc kiểm soát HDL và LDL đòi hỏi thay đổi lối sống và đôi khi cần sự can thiệp y tế. Dưới đây là các biện pháp cụ thể để giảm LDL và tăng HDL:
Giảm LDL cholesterol
Để giảm LDL hiệu quả, bạn có thể áp dụng các biện pháp sau:
Hạn chế chất béo xấu: Giảm tiêu thụ chất béo bão hòa (dưới 7% tổng calo hàng ngày) và loại bỏ chất béo trans. Thay thế bằng chất béo không bão hòa từ dầu ô liu, dầu hạt cải.
Tăng chất xơ hòa tan: Thực phẩm như cám yến mạch, đậu lăng, táo, và cà rốt giúp giảm hấp thụ cholesterol trong ruột. Mỗi ngày nên tiêu thụ 5-10g chất xơ hòa tan.
Tập thể dục đều đặn: 150 phút tập aerobic cường độ trung bình mỗi tuần giúp giảm LDL và cải thiện sức khỏe tim mạch.
Sử dụng thuốc theo chỉ định: Nếu lối sống không đủ để giảm LDL, bác sĩ có thể kê đơn thuốc statin hoặc các loại thuốc khác để kiểm soát cholesterol.
Tăng HDL cholesterol
Để tăng HDL và bảo vệ tim mạch, hãy thực hiện các biện pháp sau:
Tăng cường vận động: Các bài tập như chạy bộ, bơi lội, hoặc yoga giúp tăng HDL. Hãy tập ít nhất 30 phút mỗi ngày, 5 ngày/tuần.
Ăn thực phẩm tốt cho HDL: Bao gồm cá béo (cá hồi, cá thu), quả óc chó, hạt chia, và dầu ô liu. Các thực phẩm giàu omega-3 đặc biệt hiệu quả.
Bỏ thuốc lá: Ngừng hút thuốc không chỉ tăng HDL mà còn cải thiện sức khỏe tổng thể.
Kiểm soát cân nặng: Giảm 1kg trọng lượng cơ thể có thể tăng HDL khoảng 0.35 mg/dL.
Lưu ý khi kiểm soát cholesterol
Để đạt hiệu quả lâu dài, bạn cần lưu ý một số điểm sau:
Kiểm tra định kỳ: Xét nghiệm lipid máu định kỳ giúp bạn theo dõi HDL, LDL, và triglyceride.
Tham khảo bác sĩ: Trước khi dùng thuốc hoặc thay đổi chế độ ăn, hãy tham khảo ý kiến chuyên gia y tế.
Kiên trì với lối sống lành mạnh: Thay đổi lối sống cần thời gian, nhưng hiệu quả lâu dài sẽ bảo vệ sức khỏe tim mạch của bạn.
Thay đổi lối sống cần thời gian, nhưng hiệu quả lâu dài sẽ bảo vệ sức khỏe tim mạch
Hiểu rõ HDL và LDL là gì cùng sự khác biệt giữa chúng là chìa khóa để bảo vệ sức khỏe tim mạch. HDL giúp làm sạch mạch máu, trong khi LDL dư thừa có thể gây xơ vữa động mạch và các biến cố tim mạch nghiêm trọng. Bằng cách duy trì lối sống lành mạnh, kiểm tra cholesterol định kỳ, và áp dụng các biện pháp như chế độ ăn uống hợp lý, tập thể dục, và bỏ thuốc lá, bạn có thể đạt được mức HDL và LDL lý tưởng. Nếu bạn có nguy cơ cao hoặc kết quả xét nghiệm bất thường, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để được tư vấn và điều trị kịp thời. Hãy hành động ngay hôm nay để bảo vệ trái tim của bạn!
Có thể bạn quan tâm
Thông tin và sản phẩm gợi ý trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể. Xem thêm
Dược sĩ chuyên khoa Dược lý - Dược lâm sàng. Tốt nghiệp 2 trường đại học Mở và Y Dược TP. Hồ Chí Minh. Có kinh nghiệm nghiên cứu về lĩnh vực sức khỏe, đạt được nhiều giải thưởng khoa học. Hiện là Dược sĩ chuyên môn phụ trách xây dựng nội dung và triển khai dự án đào tạo - Hội đồng chuyên môn tại Nhà thuốc Long Châu.