Hoàn thành chương trình Thạc sĩ Dinh dưỡng tại Trường Đại học Y Hà Nội. Ngoài ra, bác sĩ có nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực khám sàng lọc tiêm chủng, bác sĩ đã đóng góp tích cực vào công tác chăm sóc sức khỏe cộng đồng.
Ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu
Siêu ưu đãi, siêu trải nghiệm
Thạc sĩ - Bác sĩMai Đại Đức Anh
Hoàn thành chương trình Thạc sĩ Dinh dưỡng tại Trường Đại học Y Hà Nội. Ngoài ra, bác sĩ có nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực khám sàng lọc tiêm chủng, bác sĩ đã đóng góp tích cực vào công tác chăm sóc sức khỏe cộng đồng.
Máu khó đông là một rối loạn xuất huyết di truyền phổ biến do thiếu hụt yếu tố đông máu VIII hoặc IX. Mức độ thiếu hụt yếu tố quyết định xác suất và mức độ nghiêm trọng của tình trạng xuất huyết. Chảy máu vào các mô sâu hoặc khớp thường tiến triển trong vòng vài giờ sau chấn thương. Chẩn đoán bệnh thông qua các chỉ số cận lâm sàng như: Thời gian thromboplastin từng phần (PTT), thời gian prothrombin (PT) và số lượng tiểu cầu. Phương pháp điều trị cơ bản gồm: thay thế yếu tố đông máu bị thiếu và thuốc tiêu sợi huyết (ở một số trường hợp cụ thể).
Bệnh máu khó đông (Hemophilia) là một rối loạn có tính di truyền do thiếu hụt một số yếu tố đông máu dẫn đến vết thương hoặc vết cắt bị chảy máu lâu hơn bình thường. Tình trạng này có mức độ từ nhẹ đến nặng và trong trường hợp nghiêm trọng, bệnh nhân có có thể bị mất nhiều máu và dẫn đến tử vong.
Bệnh máu khó đông được phân loại dựa trên các yếu tố đông máu chính liên quan đến bệnh bao gồm yếu tố VIII, IX và XI:
Bệnh nhân mắc bệnh này dễ bị xuất huyết vào các mô (ví dụ: Hemarthroses, máu tụ trong cơ, xuất huyết sau phúc mạc). Hiện tượng xuất huyết có thể xảy ra ngay lập tức hoặc trì hoãn tùy thuộc vào mức độ chấn thương và nồng độ yếu tố VIII hoặc IX trong huyết tương.
Bệnh ở mức độ nhẹ (nồng độ yếu tố đông máu khoảng 5 - 25% bình thường), chảy máu nhiều có thể xảy ra sau khi phẫu thuật hoặc nhổ răng.
Bệnh ở mức độ trung bình (nồng độ yếu tố đông máu khoảng 1 - 5% bình thường) thường gây chảy máu sau chấn thương nhẹ.
Bệnh nghiêm trọng (nồng độ yếu tố VIII hoặc IX < 1% bình thường) gây chảy máu nghiêm trọng trong suốt cuộc đời, thường bắt đầu ngay sau khi sinh.
Bệnh nhân có thể có các dấu hiệu và triệu chứng như sau:
Nếu có bất kỳ triệu chứng nào nêu trên xảy ra, bạn nên liên hệ ngay với bác sĩ để được kiểm tra và tư vấn. Chẩn đoán và điều trị sớm sẽ giảm nguy cơ tăng nặng của bệnh và giúp bạn mau chóng hồi phục sức khỏe.
Máu khó đông là một rối loạn di truyền do đột biến, mất đoạn hoặc đảo đoạn ảnh hưởng đến gen quy định yếu tố VIII hoặc yếu tố IX. Vì những gen này nằm trên nhiễm sắc thể X, bệnh máu khó đông hầu như chỉ ảnh hưởng đến nam giới. Con gái của đàn ông mắc bệnh máu khó đông chắc chắn sẽ mang gen gây bệnh, nhưng con trai thì bình thường. Mỗi con trai của người mang gen bệnh có 50% khả năng và mỗi con gái có 50% khả năng mắc bệnh này.
Hemophilia A và B đều là rối loạn di truyền do gen nhiễm sắc thể X quy định, trong khi hemophilia C di truyền khác 2 loại trên nên cả trẻ em nam và nữ đều có thể mắc bệnh.
1. MSD Manual: https://www.msdmanuals.com/professional/hematology-and-oncology/coagulation-disorders/hemophilia
2. Drugs.com: https://www.drugs.com/health-guide/hemophilia.html
3. Healthline: https://www.healthline.com/health/understanding-hemophilia-a/diet-and-nutrition-tips
4. Mayoclinic: https://www.mayoclinic.org/diseases-conditions/hemophilia/symptoms-causes/syc-20373327
Bệnh máu khó đông là một rối loạn chảy máu do thiếu các yếu tố cần thiết để đông máu, có tính di truyền. Hemophilia A là loại bệnh máu khó đông phổ biến nhất và chủ yếu ảnh hưởng đến nam giới do di truyền trên nhiễm sắc thể X. Nam giới, với bộ nhiễm sắc thể XY, nếu nhận gen lỗi từ mẹ, sẽ biểu hiện bệnh. Nữ giới chỉ mắc bệnh khi cả bố và mẹ đều mang gen lỗi, vì vậy tỷ lệ nữ giới mắc bệnh rất thấp. Để đảm bảo thế hệ sau khỏe mạnh, các gia đình có người mắc bệnh máu khó đông nên thực hiện xét nghiệm gen để được tư vấn về cơ chế di truyền.
Người mắc bệnh máu khó đông có thể gặp tình trạng xuất huyết không kiểm soát ngay cả với chấn thương nhỏ, điều này có thể đe dọa tính mạng hoặc gây tàn tật. Máu có thể chảy ở nhiều nơi trên cơ thể, như lợi, đường tiêu hóa, bàng quang, dưới da và khớp. Những vùng dễ va chạm như cánh tay, bắp chân và khớp gối thường xuất hiện vết bầm tím. Đặc biệt, chảy máu trong khớp có thể dẫn đến sưng, đau và viêm khớp thoái hóa nếu không được điều trị kịp thời. Vì bệnh này có tính di truyền, việc xét nghiệm gen là cần thiết để phòng ngừa nguy cơ cho thế hệ sau. Bệnh nhân cần tuân thủ phác đồ điều trị và cẩn trọng trong sinh hoạt để tránh chấn thương và các biến chứng nguy hiểm.
Xem thêm thông tin: Bệnh Hemophilia (máu khó đông) có nguy hiểm không?
Ở người bệnh Hemophilia thể nhẹ, tình trạng chảy máu thường nhẹ và không kéo dài. Khi bị đứt tay và chảy máu nhẹ, có thể thực hiện các biện pháp can thiệp ban đầu như nghỉ ngơi, không vận động, chườm đá lên vết thương, nâng cao vị trí vết thương và băng ép. Nếu sau 5 - 10 phút vết thương ngừng chảy máu, thường không cần đến bệnh viện. Tuy nhiên, nếu các biện pháp trên không hiệu quả và máu vẫn không ngừng chảy, cần đưa bệnh nhân đến bệnh viện để điều trị kịp thời. Người bệnh cũng nên thông báo tình trạng bệnh cho bác sĩ trước khi thực hiện các thủ thuật như nhổ răng, cắt amidan, hoặc dùng thuốc.
Theo nhiều nghiên cứu, phụ nữ mắc bệnh máu khó đông vẫn có thể mang thai và sinh con, nhưng cần được theo dõi cẩn thận từ khi bắt đầu thai kỳ cho đến khi sinh. Nếu cả bố và mẹ đều bị bệnh máu khó đông, thì tất cả con cái sẽ mang gen bệnh. Tuy nhiên, có trường hợp bệnh nhân vẫn có thể sinh con an toàn. Có hai tình huống chính cần lưu ý khi các cặp vợ chồng có ý định sinh con:
Bạn cần cấp cứu ngay nếu gặp phải các triệu chứng sau: Đau cổ, nôn liên tục, đau đầu dữ dội, nhìn mờ hoặc nhìn thấy hai hình ảnh, chảy máu liên tục từ một vết thương. Các triệu chứng này đặc biệt nghiêm trọng nếu bạn đang mang thai, vì vậy hãy theo dõi sức khỏe của mình một cách cẩn thận trong thời gian này.
Hỏi đáp (0 bình luận)