Từng làm ở Viện ISDS, nhiều năm cộng tác với CDC Thái Nguyên triển khai dự án phòng chống HIV/AIDS, 2 năm cộng tác với WHO.
Ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu
Siêu ưu đãi, siêu trải nghiệm
Mặc định
Lớn hơn
Trong lĩnh vực y học, ung thư luôn là một trong những thách thức lớn nhất. Tuy nhiên, nhờ vào những tiến bộ trong nghiên cứu gen, chúng ta đã hiểu rõ hơn về các cơ chế bên trong tế bào gây ra ung thư. Một trong những khám phá quan trọng nhất là vai trò của gen ức chế khối u trong việc ngăn chặn sự phát triển của tế bào ung thư.
Gen ức chế khối u (tumor suppressor genes) là những gen trong cơ thể có vai trò quan trọng trong việc kiểm soát sự phân chia và tăng trưởng của tế bào. Chúng hoạt động như những "người bảo vệ" bằng cách ngăn chặn tế bào phát triển quá mức hoặc trở thành ác tính.
Gen ức chế khối u hay còn gọi là gen đè nén bướu, là những gen có chức năng chính là điều chỉnh quá trình phân chia tế bào và ngăn chặn sự phát triển của khối u. Các gen này thường hoạt động bằng cách phát hiện và sửa chữa các sai hỏng trong DNA, hoặc kích hoạt quá trình tự hủy tế bào khi phát hiện sự bất thường.
Trong trường hợp một gen ức chế khối u bị hỏng hoặc mất chức năng, quá trình kiểm soát này sẽ bị suy yếu, dẫn đến nguy cơ phát triển khối u và các bệnh ung thư.
Một số gen ức chế khối u đã được xác định và nghiên cứu rộng rãi, bao gồm:
Gen ức chế khối u hoạt động thông qua nhiều cơ chế phức tạp để ngăn chặn sự phát triển không kiểm soát của tế bào. Những cơ chế này bao gồm:
Sự hiểu biết về chức năng của các gen ức chế khối u đã mở ra nhiều hướng điều trị mới trong cuộc chiến chống ung thư. Trong đó, việc khôi phục hoặc kích hoạt động lại chức năng của các gen ức chế khối u đã trở thành một phương pháp tiềm năng để kiểm soát sự phát triển của khối u.
Liệu pháp gen hướng đến việc thay thế hoặc sửa chữa các gen ức chế khối u bị hỏng bằng các phiên bản khỏe mạnh của chúng. Điều này có thể khôi phục khả năng của tế bào trong việc kiểm soát sự phát triển và ngăn chặn ung thư.
Các gen ức chế khối u sẽ giúp bác sĩ xác định các phương pháp điều trị phù hợp nhất. Điều này bao gồm việc lựa chọn các liệu pháp hóa trị hoặc xạ trị phù hợp với đặc điểm di truyền của khối u, tối ưu hóa hiệu quả điều trị và giảm tác dụng phụ.
Gen ức chế khối u (tumor suppressor genes) chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố, bao gồm cả yếu tố nội sinh và ngoại sinh. Dưới đây là một số yếu tố chính ảnh hưởng đến hoạt động và chức năng của các gen ức chế khối u:
Những đột biến gen ảnh hưởng đến gen ức chế khối u là:
Methyl hóa promoter: Sự methyl hóa quá mức tại các vùng promoter của gen ức chế khối u có thể dẫn đến việc "tắt" biểu hiện của gen. Điều này ngăn cản việc sản xuất protein bảo vệ tế bào, tăng nguy cơ phát triển ung thư. Ví dụ, methyl hóa promoter của gen RB1 đã được liên kết với ung thư võng mạc.
Sự ức chế biểu sinh (Epigenetic silencing): Các thay đổi epigenetic khác, chẳng hạn như acetyl hóa histone, cũng có thể ảnh hưởng đến biểu hiện gen, làm giảm chức năng bảo vệ của các gen ức chế khối u.
Tác nhân gây ung thư (Carcinogens): Các tác nhân từ môi trường như khói thuốc lá, hóa chất công nghiệp và tia cực tím có thể gây ra các tổn thương DNA, làm tăng nguy cơ đột biến trong các gen ức chế khối u.
Chế độ ăn uống: Một số nghiên cứu cho thấy rằng chế độ ăn uống không lành mạnh, thiếu dinh dưỡng hoặc có hàm lượng chất béo bão hòa cao có thể góp phần vào sự mất cân bằng trong hoạt động của các gen ức chế khối u.
Stress và tình trạng viêm mãn tính: Căng thẳng và tình trạng viêm mãn tính có thể gây ra sự gia tăng các gốc tự do, dẫn đến tổn thương DNA và làm giảm khả năng của gen ức chế khối u trong việc bảo vệ tế bào.
Di truyền gia đình: Một số người có thể thừa hưởng các đột biến trong gen ức chế khối u từ cha mẹ, ví dụ như đột biến BRCA1 và BRCA2, làm tăng nguy cơ ung thư vú và buồng trứng. Những người mang các đột biến di truyền này thường có nguy cơ cao hơn phát triển ung thư so với người không có đột biến.
Sự mất cân bằng số lượng bản sao gen (Copy number variation - CNV): Những thay đổi trong số lượng bản sao của các gen ức chế khối u cũng có thể ảnh hưởng đến chức năng của chúng. Sự tăng hoặc giảm số lượng bản sao có thể dẫn đến mất cân bằng trong việc kiểm soát sự phát triển của tế bào.
HPV (Human Papillomavirus): HPV có thể gây ra đột biến ở các gen ức chế khối u như TP53 và RB1, dẫn đến sự phát triển của ung thư cổ tử cung và các loại ung thư khác liên quan đến HPV.
Virus Epstein-Barr (EBV): EBV có liên quan đến một số loại ung thư, bao gồm ung thư vòm họng và ung thư hạch, thông qua cơ chế tác động lên các gen ức chế khối u.
Quá trình lão hóa tự nhiên của cơ thể dẫn đến sự suy giảm chức năng của các cơ chế sửa chữa DNA và kiểm soát chu kỳ tế bào. Điều này làm tăng khả năng tích lũy các đột biến trong gen ức chế khối u, làm tăng nguy cơ ung thư ở người lớn tuổi.
Các yếu tố này kết hợp với nhau có thể làm giảm khả năng của các gen ức chế khối u trong việc bảo vệ cơ thể chống lại ung thư, dẫn đến tăng nguy cơ phát triển khối u và ung thư.
Gen ức chế khối u đóng vai trò vô cùng quan trọng trong việc ngăn ngừa và điều trị ung thư. Hiểu rõ cơ chế hoạt động của chúng không chỉ giúp cải thiện hiệu quả điều trị mà còn mở ra những hướng đi mới trong cuộc chiến chống lại căn bệnh này. Các nghiên cứu tiếp tục tiến hành nhằm khám phá thêm các gen ức chế khối u và phát triển các liệu pháp gen mới, hứa hẹn mang lại hy vọng cho hàng triệu bệnh nhân ung thư trên toàn thế giới.
Dược sĩ Đại học Nguyễn Tuấn Trịnh
Từng làm ở Viện ISDS, nhiều năm cộng tác với CDC Thái Nguyên triển khai dự án phòng chống HIV/AIDS, 2 năm cộng tác với WHO.