Dược sĩ Đại học có nhiều năm kinh nghiệm trong việc tư vấn Dược phẩm và hỗ trợ giải đáp thắc mắc về Bệnh học. Hiện đang là giảng viên cho Dược sĩ tại Nhà thuốc Long Châu.
Ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu
Siêu ưu đãi, siêu trải nghiệm
Mặc định
Lớn hơn
Bàn chân là bộ phận chịu toàn bộ trọng lượng cơ thể và tham gia vào hầu hết các hoạt động hàng ngày. Vì thế, vùng cổ chân dễ bị quá tải, gây đau nhức và ảnh hưởng nghiêm trọng đến việc di chuyển. Hội chứng đường hầm cổ chân xảy ra khi dây thần kinh chày sau bị chèn ép trong ống cổ chân, thường do các yếu tố cơ học hoặc bệnh lý.
Hội chứng đường hầm cổ chân xảy ra sẽ gây ảnh hưởng đến cảm giác và vận động ở bàn chân. Bệnh thường xuất hiện sau các chấn thương như bong gân mắt cá, vận động quá mức hoặc do tiến triển của bệnh viêm khớp. Việc nhận diện sớm các nguyên nhân và nhóm đối tượng nguy cơ cao là yếu tố quan trọng để phòng ngừa và điều trị hiệu quả hội chứng đường hầm cổ chân, giúp cải thiện chất lượng cuộc sống cho người bệnh.
Hội chứng đường hầm cổ chân là một rối loạn thần kinh xảy ra khi dây thần kinh chày sau bị chèn ép bên trong đường hầm cổ chân. Dây thần kinh chày kéo dài từ ống cổ chân xuống bàn chân, đóng vai trò quan trọng trong việc điều khiển vận động và cảm giác tại khu vực này. Đường hầm cổ chân được tạo thành từ cấu trúc xương mắt cá chân và lớp vỏ xơ bảo vệ dây thần kinh, được gọi là võng mạc cơ gấp. Đây là nơi dây thần kinh chày cùng các sợi gân, động mạch và tĩnh mạch đi qua.
Khi dây thần kinh chày bị chèn ép trong đường hầm cổ chân, người bệnh thường gặp các triệu chứng như đau nhức, tê bì, cảm giác nóng rát hoặc khó chịu lan xuống bàn chân. Tình trạng này có nhiều điểm tương đồng với hội chứng đường hầm cổ tay nhưng xảy ra ở chi dưới, làm ảnh hưởng đến chức năng vận động và cảm giác của bàn chân, gây khó khăn trong sinh hoạt hằng ngày.
Có nhiều nguyên nhân dẫn đến hội chứng đường hầm cổ chân, bao gồm:
Dị dạng bàn chân
Các bất thường về cấu trúc bàn chân tạo áp lực lên dây thần kinh chày, gây rối loạn cảm giác và vận động.
Tổn thương xương
Các tổn thương xương lành tính hoặc gãy xương vùng cổ chân có thể làm hẹp không gian của đường hầm, dẫn đến chèn ép dây thần kinh.
Giãn tĩnh mạch
Tĩnh mạch xung quanh dây thần kinh chày bị giãn, gây chèn ép dây thần kinh, dẫn đến đau nhức và khó chịu.
Viêm khớp và viêm gân
Các tình trạng viêm trong vùng cổ chân làm tăng áp lực trong đường hầm cổ chân, gây chèn ép dây thần kinh.
Khối u bất thường
Các khối u lành tính hoặc u mỡ xuất hiện trong ống cổ chân cũng là nguyên nhân phổ biến gây chèn ép dây thần kinh chày.
Biến chứng tiểu đường
Bệnh lý thần kinh do đái tháo đường ảnh hưởng trực tiếp đến dây thần kinh chày, làm tăng nguy cơ mắc hội chứng này.
Một số nhóm người có nguy cơ cao mắc hội chứng đường hầm cổ chân bao gồm:
Người hoạt động thể thao cường độ cao
Vận động viên điền kinh, tennis, bóng đá thường xuyên chịu áp lực lớn lên cổ chân.
Người lao động chân tay
Những công việc yêu cầu đứng lâu, đi nhiều hoặc leo trèo thường xuyên làm tăng nguy cơ chấn thương vùng cổ chân.
Người thường xuyên sử dụng giày cao gót
Phụ nữ thường xuyên đi giày cao gót dễ gặp tình trạng chấn thương cổ chân dẫn đến hội chứng này.
Người mắc bệnh viêm khớp
Bệnh viêm đa khớp, thoái hóa khớp hoặc các bệnh lý về mô liên kết làm tăng nguy cơ bị chèn ép dây thần kinh chày.
Người bị rối loạn chuyển hóa
Bệnh đái tháo đường, thừa cân, béo phì hoặc rối loạn chuyển hóa lipid làm tăng áp lực lên vùng cổ chân và đường hầm cổ chân.
Hội chứng đường hầm cổ chân thường biểu hiện qua các triệu chứng đau vùng gan bàn chân, có sự thay đổi tùy thuộc vào diện chi phối cảm giác của dây thần kinh gan chân trong hoặc ngoài.
Cơn đau có thể xuất hiện ở một trong hai diện chi phối hoặc cả hai. Đau thường có nguồn gốc từ dây thần kinh, biểu hiện qua cảm giác bỏng rát, đau nhói, đau giật hoặc dị cảm như kim châm, kiến bò. Các triệu chứng đau này có xu hướng tăng dần theo thời gian, đặc biệt nặng hơn vào ban đêm, khi đứng lâu, đi bộ hoặc sau các hoạt động thể chất.
Ở giai đoạn tiến triển, bệnh nhân có thể bị:
Một nghiệm pháp phổ biến để hỗ trợ chẩn đoán là nghiệm pháp Tinel cổ chân. Bác sĩ sử dụng búa phản xạ gõ nhẹ vào vị trí ống cổ chân. Nếu bệnh nhân cảm thấy đau tê giật lan xuống các ngón chân hoặc gan bàn chân, nghiệm pháp được coi là dương tính. Độ nhạy của nghiệm pháp này dao động từ 25% đến 75%, trong khi độ đặc hiệu đạt từ 70% đến 90%.
Việc nhận biết và chẩn đoán sớm hội chứng đường hầm cổ chân là rất quan trọng để can thiệp kịp thời, ngăn ngừa biến chứng và cải thiện chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân.
Hội chứng đường hầm cổ chân có thể điều trị hiệu quả thông qua các phương pháp thay đổi thói quen sinh hoạt, điều trị nội khoa và phẫu thuật, tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của bệnh.
Điều chỉnh lối sống và thói quen hàng ngày là bước quan trọng trong phòng ngừa và điều trị hội chứng này. Sử dụng giày chỉnh hình giúp giảm áp lực lên đường hầm cổ chân và điều chỉnh các bất thường ở bàn chân, trong khi đệm gót chân hỗ trợ giảm lực tác động lên dây thần kinh chày bằng cách điều chỉnh vị trí gót chân.
Trong quá trình luyện tập thể thao, cần chú ý đảm bảo an toàn để tránh các vi chấn thương vùng cổ chân – một nguyên nhân phổ biến gây bệnh. Đối với bệnh nhân tiểu đường, việc kiểm soát đường huyết và duy trì cân nặng ổn định cũng rất cần thiết nhằm giảm thiểu các yếu tố nguy cơ ảnh hưởng đến sức khỏe bàn chân.
Những thay đổi này không chỉ giúp cải thiện triệu chứng mà còn ngăn ngừa bệnh tiến triển nặng hơn, đồng thời bảo vệ chức năng vận động của bàn chân.
Các phương pháp điều trị nội khoa tập trung vào việc giảm đau và viêm tại chỗ:
Chườm đá
Là phương pháp đơn giản và hiệu quả để giảm viêm. Chườm đá lên mặt trong mắt cá chân và lòng bàn chân trong khoảng 20 phút, lặp lại nhiều lần mỗi ngày, cách nhau 40 phút, đồng thời kê cao chân để hỗ trợ giảm sưng.
Hạn chế cử động
Đối với các trường hợp nghiêm trọng, bác sĩ có thể chỉ định bó bột nhằm cố định dây thần kinh và các mô tổn thương, giúp quá trình hồi phục hiệu quả hơn.
Liệu pháp tiêm
Khi cơn đau trở nên dữ dội hoặc có nguy cơ gây ảnh hưởng lớn đến chức năng vận động, bác sĩ có thể chỉ định tiêm thuốc giảm đau hoặc chống viêm.
Vật lý trị liệu
Hỗ trợ giảm triệu chứng và cải thiện khả năng vận động, đóng vai trò quan trọng trong quá trình điều trị.
Phẫu thuật được xem là phương án cuối cùng khi các biện pháp điều trị khác không mang lại hiệu quả. Trong phẫu thuật, bác sĩ sẽ thực hiện một vết rạch từ phía sau mắt cá chân đến vòm bàn chân, sử dụng các dụng cụ chuyên dụng để giải phóng áp lực lên dây thần kinh chày. Quá trình này giúp giảm đau, cải thiện chức năng cảm giác và vận động của bàn chân.
Phương pháp điều trị phù hợp cần dựa trên tình trạng cụ thể của bệnh nhân và ý kiến của bác sĩ chuyên khoa để đạt hiệu quả tối ưu.
Dù nguyên nhân và phương pháp điều trị khác nhau, phục hồi chức năng vẫn đóng vai trò quan trọng trong việc giảm đau và hỗ trợ quá trình hồi phục.
Trước khi xem xét phẫu thuật, liệu pháp phục hồi chức năng cổ chân được khuyến nghị như một giải pháp đầu tiên. Thông thường, liệu trình kéo dài khoảng 6 tuần với 2 - 3 buổi trị liệu mỗi tuần, tùy thuộc vào chỉ định của bác sĩ chỉnh hình. Sau khi đánh giá tình trạng cụ thể, chuyên gia sẽ xây dựng chương trình phục hồi phù hợp cho từng bệnh nhân.
Quá trình này bao gồm các bài tập kéo căng và tăng cường cơ ở mắt cá chân, kết hợp với liệu pháp chườm nóng hoặc lạnh, xoa bóp, thủy trị liệu và siêu âm trị liệu. Đồng thời, bệnh nhân cũng được hướng dẫn thực hiện các bài tập tại nhà để nâng cao hiệu quả điều trị. Sau liệu trình, bác sĩ sẽ tái đánh giá tình trạng bệnh nhân để quyết định liệu có cần tiếp tục trị liệu hay chuyển sang phẫu thuật.
Khi phẫu thuật là lựa chọn cần thiết để giảm áp lực dây thần kinh chày, phục hồi chức năng cổ chân cần bắt đầu ngay sau đó. Giai đoạn đầu, chân phẫu thuật phải được giữ cao và không chịu lực trong ít nhất 2 tuần. Tiếp theo, liệu trình phục hồi bao gồm các hoạt động như:
Thời gian hồi phục hoàn toàn sau phẫu thuật thường kéo dài từ 3 - 6 tháng, tùy thuộc vào mức độ tổn thương và khả năng đáp ứng của từng bệnh nhân. Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể chỉ định sử dụng nẹp chỉnh hình hoặc nẹp mắt cá chân để tăng cường khả năng hỗ trợ và bảo vệ khớp.
Nhìn chung, phục hồi chức năng đúng cách không chỉ giúp giảm đau mà còn tăng cường vận động và cải thiện chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân mắc hội chứng đường hầm cổ chân.
Hội chứng đường hầm cổ chân thường là hậu quả của các chấn thương hoặc tổn thương dây thần kinh chày sau. Do đó, việc thực hiện các bài tập phục hồi cần được tiến hành cẩn thận và chậm rãi để tránh làm tổn thương thêm. Nếu bệnh nhân cố gắng thực hiện bài tập quá nhanh hoặc không đúng cách, khi vùng mắt cá chân chưa hoàn toàn hồi phục sẽ có thể khiến triệu chứng đau trở nên nghiêm trọng hơn.
Một nguyên tắc quan trọng khi tập luyện là không để bài tập gây đau đớn hoặc làm tình trạng cổ chân xấu đi. Nếu cảm thấy đau nhói, tê nhiều hơn hoặc có dấu hiệu tổn thương tăng lên khi tập, người bệnh nên dừng ngay và tham khảo ý kiến bác sĩ. Trong trường hợp các triệu chứng không thuyên giảm hoặc trở nên nghiêm trọng hơn, bệnh nhân cần được thăm khám và bác sĩ điều trị sẽ cân nhắc các phương pháp điều trị chuyên sâu hơn, bao gồm cả phẫu thuật nếu cần thiết.
Tóm lại, mặc dù hội chứng đường hầm cổ chân là một tình trạng lành tính nhưng các triệu chứng đau, bỏng rát, ngứa ran và tê có thể gây ảnh hưởng đáng kể đến khả năng vận động. Đối với các trường hợp nhẹ, bài tập phục hồi chức năng đóng vai trò quan trọng trong việc giảm thiểu triệu chứng và cải thiện chất lượng cuộc sống. Tuy nhiên, với các tổn thương nặng, phẫu thuật là lựa chọn cần thiết để giải phóng áp lực dây thần kinh và phục hồi chức năng bàn chân. Việc phối hợp điều trị và tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ giúp người bệnh nhanh chóng đạt được hiệu quả hồi phục tốt nhất.
Dược sĩ Đại họcNguyễn Mỹ Huyền
Dược sĩ Đại học có nhiều năm kinh nghiệm trong việc tư vấn Dược phẩm và hỗ trợ giải đáp thắc mắc về Bệnh học. Hiện đang là giảng viên cho Dược sĩ tại Nhà thuốc Long Châu.