Ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu

Siêu ưu đãi, siêu trải nghiệm

Long Châu
  1. /
  2. Bệnh lý/
  3. Truyền nhiễm/
  4. Tả

Bệnh tả: Triệu chứng, nguyên nhân và cách phòng ngừa

Bác sĩĐỗ Tuấn Tài

Đã kiểm duyệt nội dung

Tốt nghiệp Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh, từng có thời gian công tác tại khoa Khám bệnh - Trung tâm Y tế quận Tân Phú Thành phố Hồ Chí Minh. Hiện là bác sĩ tại Trung tâm tiêm chủng Long Châu.

Xem thêm thông tin

Bệnh tả là một căn bệnh truyền nhiễm gây tiêu chảy nước nặng, có thể dẫn đến mất nước và thậm chí tử vong nếu không được điều trị. Nguyên nhân là do ăn phải thức ăn hoặc nước uống bị nhiễm một loại vi khuẩn có tên là Vibrio cholerae.

Nội dung chính

Tìm hiểu chung tả

Bệnh tả là một bệnh do vi khuẩn thường lây lan qua nguồn nước bị ô nhiễm. Bệnh tả gây tiêu chảy nặng và mất nước. Nếu không được điều trị, bệnh tả có thể gây tử vong trong vòng vài giờ, ngay cả ở những người khỏe mạnh trước đó. Nguy cơ bùng phát dịch tả cao nhất khi đói nghèo, chiến tranh hoặc thiên tai buộc người dân phải sống trong điều kiện đông đúc mà không có đủ điều kiện vệ sinh.

Căn bệnh này phổ biến nhất ở những nơi có điều kiện vệ sinh kém, đông đúc, chiến tranh và đói kém. Các địa điểm phổ biến bao gồm các vùng của Châu Phi, Nam Á và Châu Mỹ Latinh. Bệnh tả được điều trị dễ dàng. Tử vong do mất nước nghiêm trọng có thể được ngăn ngừa bằng một giải pháp bù nước đơn giản.

Triệu chứng tả

Những dấu hiệu và triệu chứng của tả

Hầu hết những người tiếp xúc với vi khuẩn tả (Vibrio cholerae) không bị bệnh và không biết mình đã bị nhiễm bệnh. Nhưng vì chúng thải vi khuẩn tả trong phân từ 7 đến 14 ngày nên chúng vẫn có thể lây nhiễm sang người khác qua nước bị ô nhiễm.

Hầu hết các trường hợp bệnh tả gây ra các triệu chứng gây tiêu chảy nhẹ hoặc trung bình thường khó phân biệt với tiêu chảy do các vấn đề khác. Những người khác phát triển các dấu hiệu và triệu chứng của bệnh tả nghiêm trọng hơn, thường trong vòng vài ngày kể từ khi nhiễm bệnh. Các triệu chứng của bệnh tả có thể bắt đầu ngay sau vài giờ hoặc lâu nhất là 5 ngày sau khi nhiễm bệnh. Thông thường, các triệu chứng nhẹ. Khoảng một trong số 20 người bị nhiễm bệnh bị tiêu chảy nhiều nước kèm theo nôn mửa, có thể nhanh chóng dẫn đến mất nước.

Bệnh tiêu chảy

Tiêu chảy liên quan đến bệnh tả xảy ra đột ngột và có thể nhanh chóng gây mất chất lỏng nguy hiểm - nhiều nhất là một lít (khoảng 1 lít) một giờ. Tiêu chảy do tả thường có biểu hiện nhạt, trắng đục như nước vo gạo.

Buồn nôn và ói mửa

Nôn mửa xảy ra đặc biệt trong giai đoạn đầu của bệnh tả và có thể kéo dài hàng giờ.

Mất nước

Tình trạng mất nước có thể phát triển trong vòng vài giờ sau khi các triệu chứng bệnh tả bắt đầu và từ nhẹ đến nặng. Giảm từ 10% trọng lượng cơ thể trở lên cho thấy cơ thể bị mất nước nghiêm trọng. Các dấu hiệu và triệu chứng của tình trạng mất nước do tả bao gồm khó chịu, mệt mỏi, mắt trũng sâu, khô miệng, cực kỳ khát nước, da khô và co rút chậm hồi phục khi bị chèn ép thành nếp, đi tiểu ít hoặc không đi tiểu, huyết áp thấp và nhịp tim không đều.

Mất cân bằng điện giải

Mất nước có thể dẫn đến mất nhanh chóng các khoáng chất trong máu giúp duy trì sự cân bằng của chất lỏng trong cơ thể. Đây được gọi là sự mất cân bằng điện giải. Sự mất cân bằng điện giải có thể dẫn đến các dấu hiệu và triệu chứng nghiêm trọng như:

Chuột rút cơ bắp do các muối như natri, clorua và kali bị mất đi.

Sốc: Đây là một trong những biến chứng nghiêm trọng nhất của tình trạng mất nước. Nó xảy ra khi lượng máu thấp gây ra giảm huyết áp và giảm lượng oxy trong cơ thể. Nếu không được điều trị, sốc giảm thể tích nghiêm trọng có thể gây tử vong trong vài phút.

Nếu không được điều trị, mất nước có thể dẫn đến sốc và tử vong trong vài giờ.

Bệnh tả: Triệu chứng, nguyên nhân và cách phòng ngừa 4
Tiêu chảy là triệu chứng thường gặp của bệnh tả

Tác động của tả đối với sức khỏe

Bệnh tả có thể nhanh chóng gây tử vong. Trường hợp nghiêm trọng nhất, việc mất một lượng lớn chất lỏng và chất điện giải nhanh chóng có thể dẫn đến tử vong trong vòng vài giờ. Những người không được điều trị có thể chết vì mất nước và sốc hàng giờ cho đến vài ngày sau khi các triệu chứng bệnh tả xuất hiện lần đầu tiên.

Biến chứng có thể gặp khi mắc bệnh tả

Mặc dù sốc và mất nước nghiêm trọng là những biến chứng tồi tệ nhất của bệnh tả, nhưng các vấn đề khác có thể xảy ra, chẳng hạn như:

Lượng đường trong máu thấp (hạ đường huyết): Mức đường huyết (glucose) - nguồn năng lượng chính của cơ thể - thấp đến mức nguy hiểm có thể xảy ra khi người bệnh không ăn được. Trẻ em có nguy cơ bị biến chứng này cao nhất, có thể gây co giật, bất tỉnh và thậm chí tử vong.

Mức độ kali thấp: Những người bị bệnh tả bị mất một lượng lớn khoáng chất, bao gồm cả kali. Nồng độ kali rất thấp gây trở ngại cho chức năng tim và thần kinh và đe dọa tính mạng.

Suy thận: Khi thận mất khả năng lọc, lượng chất lỏng dư thừa, một số chất điện giải và chất thải sẽ tích tụ trong cơ thể - một tình trạng có thể đe dọa đến tính mạng. Ở những người bị bệnh tả, suy thận thường kèm theo sốc.

Khi nào cần gặp bác sĩ?

Nếu có bất kỳ triệu chứng nào nêu trên xảy ra, bạn nên liên hệ ngay với bác sĩ để được kiểm tra và tư vấn. Chẩn đoán và điều trị sớm sẽ giảm nguy cơ tăng nặng của bệnh và giúp bạn mau chóng hồi phục sức khỏe.

Nguyên nhân tả

Vibrio cholerae là vi khuẩn gây bệnh tả, tạo chất độc tại ruột non. Chất độc khiến cơ thể tiết ra một lượng lớn nước, dẫn đến tiêu chảy và mất nhanh chóng chất lỏng và muối (chất điện giải).

Các nguồn phổ biến bao gồm:

  • Nguồn nước bị ô nhiễm.
  • Thức ăn và đồ uống được bán bởi những người bán hàng rong.
  • Rau trồng bằng nước có chứa chất thải của con người.
  • Cá và hải sản sống hoặc nấu chưa chín được đánh bắt ở vùng nước bị ô nhiễm nước thải.

Khi một người tiêu thụ thực phẩm hoặc nước bị ô nhiễm, vi khuẩn sẽ giải phóng một chất độc trong ruột gây tiêu chảy nghiêm trọng.

Bệnh tả: Triệu chứng, nguyên nhân và cách phòng ngừa 5
Nguồn nước bị ô nhiễm là một trong những nguyên nhân gây bệnh tả
Chia sẻ:
Nguồn tham khảo

Hỏi đáp (0 bình luận)