Tốt nghiệp loại giỏi trường Đại học Y Dược Huế. Từng tham gia nghiên cứu khoa học đề tài về Dược liệu. Nhiều năm kinh nghiệm làm việc trong lĩnh vực Dược phẩm. Hiện đang là giảng viên cho Dược sĩ tại Nhà thuốc Long Châu.
Ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu
Siêu ưu đãi, siêu trải nghiệm
Thu Hà
Mặc định
Lớn hơn
Bạn đã từng cảm thấy đau nhức và khó chịu sau một buổi tập luyện quá sức hoặc khi làm việc nặng nhọc nhưng không rõ nguyên nhân có phải do tình trạng căng cơ gây nên? Căng cơ là một vấn đề thường gặp, nhưng không phải ai cũng hiểu rõ về nguyên nhân, mức độ nghiêm trọng và cách phòng ngừa. Để hiểu rõ hơn và nhận biết đúng dấu hiệu của tình trạng căng cơ và cách bảo vệ sức khỏe cơ bắp, hãy cùng tìm hiểu nội dung bài viết dưới đây nhé!
Căng cơ là một hiện tượng phổ biến mà hầu hết chúng ta đều có thể gặp phải trong các hoạt động hàng ngày. Tình trạng này không chỉ gây đau đớn mà còn làm hạn chế khả năng vận động, ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống. Vậy căng cơ là tình trạng như thế nào, nguyên nhân và biểu hiện của nó ra sao? Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về tình trạng này cũng như cách nhận biết và xử lý hiệu quả.
Căng cơ là hiện tượng cơ bắp bị kéo giãn quá mức, vượt qua ngưỡng chịu đựng tự nhiên của cơ thể. Trong những trường hợp nghiêm trọng, tình trạng này có thể dẫn đến rách cơ, gây tổn thương đáng kể. Khi bị căng cơ, các cơ liên quan thường trở nên cứng đờ, mất khả năng thư giãn và linh hoạt, khiến người bệnh cảm thấy đau buốt và gặp khó khăn trong việc vận động. Bất kỳ bộ phận nào trên cơ thể cũng có thể gặp phải tình trạng căng cơ, nhưng phổ biến nhất là ở các nhóm cơ như chân, tay, thắt lưng, cổ và vai.
Căng cơ thường xảy ra sau khi thực hiện các hoạt động thể chất mạnh, luyện tập thể thao hoặc mang vác vật nặng mà không tuân thủ đúng tư thế. Điều này đặc biệt dễ gặp ở những người ít vận động thường xuyên hoặc không khởi động kỹ trước khi tập luyện. Khi một vùng cơ bị căng, người bệnh có thể nhận thấy khu vực đó bị sưng lên, kèm theo các vết bầm tím xuất hiện trên bề mặt da. Cảm giác đau nhức ở vùng cơ bị ảnh hưởng thường khiến người bệnh khó chịu và hạn chế khả năng thực hiện các hoạt động hàng ngày.
Ngoài ra, căng cơ cũng có thể là hậu quả của việc duy trì một tư thế sai trong thời gian dài, chẳng hạn như ngồi làm việc sai tư thế hoặc ngủ không đúng cách. Điều này không chỉ làm tăng nguy cơ căng cơ ở vùng cổ và vai mà còn ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe cột sống. Việc điều trị căng cơ thường bao gồm nghỉ ngơi, chườm lạnh để giảm sưng và sử dụng các biện pháp xoa bóp nhằm làm dịu cơn đau. Đối với các trường hợp nặng, người bệnh có thể cần thăm khám bác sĩ để được hướng dẫn phương pháp điều trị phù hợp, chẳng hạn như vật lý trị liệu hoặc dùng thuốc giảm đau.
Căng cơ có thể xuất hiện ở nhiều vị trí khác nhau trên cơ thể, nhưng phổ biến nhất là ở cổ, vai gáy và thắt lưng. Ngoài ra, tình trạng này cũng có thể xảy ra ở các vị trí khác như bắp tay, bắp chân hoặc vùng cơ bụng, tùy thuộc vào nguyên nhân gây ra căng cơ và thói quen sinh hoạt của mỗi người.
Cổ và vai gáy: Đây là khu vực thường bị căng cơ do thói quen ngồi làm việc sai tư thế, thiếu vận động hoặc căng thẳng kéo dài. Đau căng cơ ở cổ và vai gáy thường xuất hiện ở nhân viên văn phòng hoặc những người làm việc trước máy tính trong thời gian dài.
Lưng, đặc biệt là thắt lưng: Thắt lưng là khu vực chịu nhiều áp lực khi mang vác nặng hoặc ngồi sai tư thế. Đau căng cơ thắt lưng phổ biến ở người lao động nặng, người thường xuyên cúi gập hoặc người có thói quen ngồi không đúng cách.
Cơ bắp chân: Cơ bắp chân dễ bị căng cơ ở những người chơi thể thao, đặc biệt là chạy bộ, đá bóng, hoặc tập luyện với cường độ cao mà không khởi động kỹ. Ngoài ra, việc đi giày không phù hợp hoặc đứng lâu cũng có thể gây căng cơ ở vùng này.
Đùi (cơ trước và cơ sau đùi): Vùng đùi thường bị căng cơ do tập luyện thể thao hoặc hoạt động mạnh đột ngột như chạy nước rút, nhảy xa, hoặc nâng tạ. Những người ít vận động sau đó thực hiện các bài tập nặng cũng dễ gặp căng cơ ở vùng đùi.
Một số dấu hiệu nhận biết khi bạn bị căng cơ bao gồm:
Tại sao bị căng cơ? Nguyên nhân chủ yếu là do cơ bắp bị kéo giãn quá mức hoặc làm việc quá tải, thường gặp khi vận động mạnh, sai tư thế hoặc không khởi động kỹ trước khi tập luyện.
Căng thẳng là một trong những nguyên nhân phổ biến dẫn đến tình trạng căng cơ. Khi căng thẳng hoặc lo âu kéo dài, hệ thần kinh chịu tác động tiêu cực, gây rối loạn quá trình truyền tín hiệu từ não bộ đến các cơ. Điều này khiến cơ bắp dễ bị căng cứng, không linh hoạt. Hệ thần kinh phản ứng với căng thẳng bằng cách tăng áp lực lên các mạch máu, làm giảm lưu lượng máu đến cơ bắp. Khi không nhận đủ máu và oxy, cơ sẽ nhanh chóng rơi vào trạng thái mệt mỏi và căng cứng. Tình trạng này không chỉ gây đau nhức mà còn làm giảm khả năng vận động linh hoạt, ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe cơ bắp.
Khởi động trước khi tập luyện hoặc thi đấu là bước quan trọng không thể bỏ qua. Đây là cách giúp làm nóng cơ thể, tăng cường lưu lượng máu đến các cơ và chuẩn bị cho cơ thể thích nghi với cường độ vận động cao. Khởi động đúng cách còn giúp ngăn ngừa hiệu quả các chấn thương, đặc biệt là tình trạng căng cơ. Tuy nhiên, một số người thường bỏ qua bước này, dẫn đến nguy cơ cao bị tổn thương cơ bắp.
Ngoài ra, việc tập luyện với tần suất dày đặc hoặc cường độ quá cao khiến cơ bắp rơi vào trạng thái quá tải. Đây là nguyên nhân chính dẫn đến căng cứng cơ, đau nhức và giảm hiệu suất vận động. Điều đáng chú ý là không chỉ các bài tập nặng mới gây căng cơ, mà ngay cả những hoạt động đơn giản như đi bộ, chạy, nhảy, ném đồ vật, hay nâng vật nặng sai tư thế cũng có thể dẫn đến tình trạng này. Việc duy trì thói quen tập luyện đúng kỹ thuật và kết hợp các bài tập giãn cơ là rất cần thiết để phòng ngừa chấn thương.
Sử dụng cơ bắp quá mức hoặc lặp đi lặp lại một chuyển động trong thời gian dài cũng là nguyên nhân phổ biến dẫn đến căng cơ. Điều này thường gặp ở các vận động viên chạy bộ, chạy nước rút, hoặc những người tập thể dục dụng cụ. Việc lặp lại các động tác giống nhau liên tục sẽ làm mất cân bằng hệ thống cơ bắp, tăng áp lực lên các khớp và dây thần kinh, khiến cơ bắp dần kém linh hoạt và đau nhức kéo dài.
Nếu tình trạng này không được khắc phục, áp lực tích tụ lâu ngày có thể gây chấn thương nghiêm trọng ở những vùng cơ bắp hoạt động nhiều. Để giảm thiểu nguy cơ này, cần áp dụng các bài tập bổ trợ, kết hợp nghỉ ngơi hợp lý và điều chỉnh thói quen vận động sao cho cân đối.
Để chẩn đoán tình trạng căng cơ, bác sĩ sẽ bắt đầu bằng cách hỏi bệnh sử và triệu chứng của người bệnh. Sau đó, bác sĩ sẽ tiến hành kiểm tra vận động nhằm đánh giá khả năng cử động và mức độ tổn thương cơ bắp. Bên cạnh đó, bác sĩ có thể chỉ định một số xét nghiệm bổ sung để xác định nguyên nhân gây căng cơ, mức độ tổn thương, và phát hiện các tổn thương hoặc nguy cơ tiềm ẩn liên quan.
Dưới đây là các phương pháp chẩn đoán thường được áp dụng:
Phương pháp siêu âm được sử dụng để phát hiện tình trạng viêm, rách, hoặc các tổn thương nhỏ trong sợi cơ. Đây là công cụ chẩn đoán không xâm lấn, an toàn và hiệu quả trong việc đánh giá tổn thương phần mềm.
Xét nghiệm máu giúp phát hiện các dấu hiệu rối loạn tự miễn dịch, nguyên nhân tiềm ẩn gây cứng và tổn thương cơ. Ngoài ra, các chỉ số trong máu còn hỗ trợ bác sĩ đánh giá mức độ viêm hoặc phát hiện những bất thường khác trong cơ thể.
Chụp X-quang giúp kiểm tra xem tình trạng căng cơ có liên quan đến các vấn đề về xương, chẳng hạn như gãy xương, thoái hóa khớp, hoặc dị dạng xương. Kỹ thuật này cũng giúp loại trừ một số yếu tố nguy cơ gây chấn thương cơ.
Chụp CT và MRI là những phương pháp hình ảnh chuyên sâu, được sử dụng để đánh giá các bất thường ở xương, cơ, và gân. MRI đặc biệt hữu ích trong việc phát hiện các tổn thương nhỏ ở cơ hoặc xác định nguyên nhân chèn ép dây thần kinh gây đau và căng cơ.
Điện cơ là kỹ thuật đo lường hoạt động điện của các dây thần kinh và cơ bắp. Phương pháp này giúp bác sĩ đánh giá chức năng của cơ và dây thần kinh, đồng thời phát hiện các rối loạn như tổn thương thần kinh hoặc các vấn đề dẫn truyền thần kinh-cơ.
Việc kết hợp các phương pháp trên sẽ giúp bác sĩ chẩn đoán chính xác nguyên nhân và mức độ nghiêm trọng của căng cơ, từ đó đưa ra phác đồ điều trị phù hợp.
Tùy thuộc vào nguyên nhân và mức độ nghiêm trọng của tổn thương cơ, bác sĩ sẽ đề xuất các phương pháp điều trị phù hợp như sau:
Việc sử dụng thuốc thường được chỉ định khi tình trạng căng cơ không đáp ứng với các biện pháp giảm đau thông thường. Một số loại thuốc phổ biến bao gồm:
Vật lý trị liệu là một phương pháp hữu hiệu giúp thư giãn và phục hồi chức năng cơ, đặc biệt trong các trường hợp rách cơ cần phục hồi sau phẫu thuật.
Phương pháp này không chỉ giúp giảm đau mà còn cải thiện sức mạnh cơ bắp và khả năng vận động. Bác sĩ hoặc chuyên viên vật lý trị liệu thường hướng dẫn người bệnh thực hiện các bài tập kéo giãn và tăng cường sức cơ với mức độ phù hợp. Ngoài ra, các kỹ thuật bổ trợ như siêu âm trị liệu, nhiệt trị liệu, massage cũng có thể được áp dụng để tối ưu hiệu quả.
Phẫu thuật là lựa chọn cuối cùng, thường được áp dụng trong các trường hợp nghiêm trọng như:
Quá trình phẫu thuật thường bao gồm gây mê toàn thân và rạch một đường nhỏ để nối các cơ hoặc mạch máu bị tổn thương. Sau phẫu thuật, người bệnh có thể cần bó bột trong 3 – 4 tuần để đảm bảo vùng tổn thương được cố định và phục hồi hoàn toàn.
Sau khi vết thương lành, bác sĩ hoặc chuyên viên sẽ hướng dẫn người bệnh thực hiện các bài tập vật lý trị liệu nhằm tăng cường sức mạnh cơ, phục hồi chức năng và cải thiện khả năng vận động.
Khi bị căng cơ, việc chăm sóc và xử lý đúng cách là vô cùng quan trọng để tránh làm tình trạng trở nên nghiêm trọng hơn. Dưới đây là những điều bạn cần tuyệt đối tránh:
Mặc dù nhiều người cho rằng chườm nóng có thể làm dịu cơ đau, nhưng thực tế, đây là điều không nên làm khi cơ bị căng. Chườm nóng có thể làm các sợi cơ bị xơ, mất tính đàn hồi, yếu hơn và dễ bị tổn thương trong tương lai. Thay vào đó, bạn nên áp dụng phương pháp chườm lạnh trong 24 – 48 giờ đầu sau chấn thương để giảm sưng và viêm. Ngoài ra, cần tránh sử dụng rượu hoặc dầu để xoa bóp khu vực cơ bị tổn thương vì điều này có thể làm tăng nguy cơ viêm hoặc gây tổn thương thêm cho mô cơ.
Cơ bắp bị căng cần thời gian nghỉ ngơi để phục hồi hoàn toàn. Do đó, bạn nên tránh bất kỳ hoạt động thể chất nào đòi hỏi sức mạnh lớn hoặc động tác mạnh, chẳng hạn như các môn thể thao có cường độ cao. Việc ép cơ hoạt động khi chưa hồi phục có thể dẫn đến chấn thương nghiêm trọng hơn, chẳng hạn như rách cơ hoặc tổn thương dây chằng.
Sau khi cảm thấy sẵn sàng trở lại tập luyện, hãy bắt đầu với cường độ nhẹ và tăng dần theo khả năng. Điều này giúp cơ thể dần thích nghi mà không làm gia tăng nguy cơ tái phát căng cơ.
Nếu xuất hiện các dấu hiệu đau dai dẳng, sưng to, hoặc hạn chế vận động, hãy tìm đến bác sĩ để được thăm khám và tư vấn kịp thời. Việc tự ý xử lý hoặc bỏ qua triệu chứng có thể khiến tình trạng trở nên nghiêm trọng hơn.
Căng cơ là một trong những chấn thương phổ biến trong sinh hoạt, lao động và tập luyện thể thao. Tuy nhiên, bạn hoàn toàn có thể giảm thiểu nguy cơ này bằng cách thực hiện các biện pháp phòng tránh sau:
Trước khi tham gia các hoạt động thể chất, bạn nên dành thời gian để khởi động. Việc làm ấm cơ thể và kéo giãn cơ không chỉ giúp các cơ linh hoạt hơn mà còn giảm nguy cơ bị căng cơ hoặc các chấn thương liên quan. Một bài khởi động nhẹ nhàng từ 5 – 10 phút có thể tạo sự khác biệt lớn trong việc bảo vệ cơ bắp của bạn.
Thường xuyên vận động cơ thể là cách tốt nhất để giữ cho cơ bắp luôn linh hoạt và dẻo dai. Dành ít nhất 30 phút mỗi ngày để thực hiện các bài tập thể dục phù hợp như đi bộ, yoga, hoặc tập cơ bản sẽ giúp tăng sức bền và tính đàn hồi cho các cơ, đồng thời ngăn ngừa căng cơ hiệu quả.
Đối với những người làm việc văn phòng, việc ngồi yên một chỗ quá lâu có thể làm giảm tính linh hoạt của cơ, dẫn đến căng cơ khi vận động đột ngột. Bạn nên thay đổi tư thế hoặc đứng dậy vận động nhẹ sau mỗi 30–60 phút làm việc. Điều này không chỉ tốt cho cơ bắp mà còn giúp cải thiện tuần hoàn máu và giảm căng thẳng.
Nếu phải nâng vác hoặc di chuyển vật nặng, bạn cần tuân thủ tư thế đúng để tránh áp lực lên cơ bắp và cột sống. Hãy dùng lực từ chân và giữ lưng thẳng thay vì cúi gập người khi nâng vật nặng.
Ngồi hoặc đứng sai tư thế lâu ngày có thể làm gia tăng nguy cơ căng cơ và gây ảnh hưởng xấu đến cột sống. Luôn duy trì tư thế thẳng lưng, vai thả lỏng và không gù khi làm việc hoặc nghỉ ngơi.
Dinh dưỡng đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sức khỏe cơ bắp. Một chế độ ăn uống cân bằng, giàu protein, vitamin D, canxi và các khoáng chất khác sẽ giúp cơ, xương và gân chắc khỏe, hỗ trợ tốt cho các hoạt động thể chất hàng ngày.
Việc sắp xếp thời gian nghỉ ngơi phù hợp rất quan trọng để ngăn ngừa căng cơ và các chấn thương khác. Hãy đảm bảo cơ thể bạn có đủ thời gian hồi phục giữa các lần vận động hoặc làm việc nặng. Việc kết hợp giữa vận động vừa phải và nghỉ ngơi đúng cách sẽ giúp cơ thể khỏe mạnh, dẻo dai hơn.
Hy vọng qua nội dung bài viết bạn đã có thêm thông tin về căng cơ là tình trạng như thế nào? Việc hiểu rõ về tình trạng căng cơ sẽ giúp bạn biết cách nhận diện, điều trị và đặc biệt là phòng ngừa một cách hiệu quả. Hãy chăm sóc cơ thể bằng lối sống lành mạnh, vận động đúng cách và chú ý đến những tín hiệu mà cơ bắp gửi đến để duy trì một sức khỏe dẻo dai và bền bỉ.
Dược sĩ Đại họcNgô Kim Thúy
Tốt nghiệp loại giỏi trường Đại học Y Dược Huế. Từng tham gia nghiên cứu khoa học đề tài về Dược liệu. Nhiều năm kinh nghiệm làm việc trong lĩnh vực Dược phẩm. Hiện đang là giảng viên cho Dược sĩ tại Nhà thuốc Long Châu.