Đột quỵ mắt là tình trạng cấp tính gây ra mất thị lực, đây là một trong những nỗi ám ảnh lớn nhất đối với nhiều người. Khi bị đột quỵ mắt, việc mất đi một phần hoặc toàn bộ thị lực không chỉ gây ra những khó khăn về mặt chức năng, mà còn ảnh hưởng sâu sắc đến các khía cạnh khác của cuộc sống. Chỉ khi nắm vững những kiến thức về vấn đề, chúng ta mới có thể chủ động phòng tránh, ứng phó hiệu quả với mối đe dọa đối với thị lực này, từ đó có thể duy trì được cuộc sống độc lập và chất lượng.
Trong bài viết dưới đây, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về đột quỵ mắt và những kiến thức liên quan. Hy vọng bài viết sẽ cung cấp các thông tin cần thiết cho bạn nhé!
Đột quỵ mắt là gì?
Đột quỵ mắt, hay còn gọi là tắc động mạch võng mạc, là tình trạng y tế khẩn cấp xảy ra khi lưu lượng máu cung cấp cho võng mạc bị gián đoạn. Võng mạc là bộ phận nhạy sáng ở mặt sau của mắt, có vai trò quan trọng trong việc hình thành thị lực. Khi không được cung cấp đủ máu, võng mạc sẽ bị tổn thương và có thể dẫn đến mất thị lực vĩnh viễn nếu không được điều trị kịp thời.
Phân loại đột quỵ mắt dựa trên vị trí mạch máu bị tắc nghẽn:
Tắc động mạch nhánh võng mạc (BRAO): Các nhánh nhỏ hơn của động mạch võng mạc bị tắc nghẽn.
Tắc tĩnh mạch trung tâm võng mạc (CRVO): Tĩnh mạch chính dẫn máu ra khỏi võng mạc bị tắc nghẽn.
Tắc tĩnh mạch nhánh võng mạc (BRVO): Các nhánh nhỏ hơn của tĩnh mạch võng mạc bị tắc nghẽn.
Bên cạnh phân loại theo vị trí mạch máu, một số tài liệu cũng có thể đề cập đến đột quỵ mắt thoáng qua (amaurosis fugax) - tình trạng mất thị lực tạm thời do giảm lưu lượng máu đến võng mạc, thường chỉ kéo dài vài phút. Đây có thể là dấu hiệu cảnh báo nguy cơ đột quỵ mắt cao trong tương lai.
Nguyên nhân của đột quỵ mắt
Đột quỵ mắt có thể dẫn đến mất thị lực đột ngột, vĩnh viễn ở mắt bị ảnh hưởng. Có nhiều nguyên nhân dẫn đến đột quỵ mắt, bao gồm:
Cục máu đông: Một cục máu đông từ nơi khác trong cơ thể có thể di chuyển đến động mạch võng mạc trung tâm và làm tắc nghẽn.
Mảng xơ vữa: Là các chất béo tích tụ trong động mạch, có thể làm thu hẹp động mạch và hạn chế lưu lượng máu. Mảng xơ vữa có thể vỡ ra và gây tắc nghẽn mạch máu.
Xơ vữa động mạch: Xơ vữa động mạch là tình trạng làm cứng thành mạch và thu hẹp lòng mạch do tích tụ mảng xơ vữa.
Chấn thương: Chấn thương ở đầu hoặc cổ có thể làm tổn thương động mạch võng mạc trung tâm.
Cao huyết áp: Cao huyết áp làm tăng áp lực lên các mạch máu, bao gồm cả mạch máu võng mạc trung tâm. Điều này có thể làm tổn thương mạch máu và làm tăng nguy cơ hình thành cục máu đông.
Tiểu đường: Tiểu đường làm tổn thương các mạch máu, bao gồm cả các mạch máu ở mắt.
Rối loạn đông máu: Một số rối loạn đông máu có thể làm tăng nguy cơ hình thành cục máu đông trong mạch máu võng mạc trung tâm.
Nhiễm trùng: Một số loại vi khuẩn và virus có thể gây nhiễm trùng mạch máu võng mạc.
Triệu chứng đột quỵ mắt
Triệu chứng đột quỵ mắt thường xuất hiện đột ngột và không đau. Một số triệu chứng chi tiết bao gồm:
Mất thị lực: Đây là triệu chứng phổ biến nhất của đột quỵ mắt. Mất thị lực có thể ảnh hưởng đến toàn bộ hoặc một phần mắt bị ảnh hưởng. Trong một số trường hợp, người bệnh có thể chỉ bị mất thị lực ngoại vi (tầm nhìn bên).
Mờ mắt: Mờ mắt có thể là dấu hiệu cảnh báo sớm của đột quỵ mắt. Mờ mắt có thể xảy ra ở một hoặc cả hai mắt và có thể kèm theo các triệu chứng khác như nhìn thấy màu đen hoặc màn che trước mắt.
Nhìn thấy các đốm sáng hoặc tia sáng: Những đốm sáng hoặc tia sáng có thể xuất hiện như đom đóm hoặc chớp sáng trong tầm nhìn của bạn. Đây là do các tế bào võng mạc bị kích thích do thiếu lưu lượng máu.
Mảng tối hoặc mất thị lực trong tầm nhìn ngoại vi: Đây là dấu hiệu cho thấy đột quỵ mắt đang ảnh hưởng đến một phần của võng mạc. Triệu chứng này có thể xảy ra đột ngột và không gây đau.
Ngoài ra, còn có triệu chứng khác như nhìn thấy hình ảnh méo mó, khó nhìn trong điều kiện ánh sáng yếu, nhạy cảm với ánh sáng, đau mắt.
Không phải tất cả mọi người bị đột quỵ mắt đều có tất cả các triệu chứng này. Một số triệu chứng của đột quỵ mắt có thể tương tự như các bệnh lý về mắt khác, vì vậy điều quan trọng là phải đi khám bác sĩ để được chẩn đoán chính xác. Nếu bạn có bất kỳ triệu chứng nào trong số này, điều quan trọng là phải đến gặp bác sĩ ngay lập tức. Điều trị kịp thời có thể giúp cải thiện thị lực hoặc ngăn ngừa mất thị lực hoàn toàn.
Biến chứng
Mặc dù một số người có thể hồi phục sau đột quỵ mắt mà không gặp bất kỳ biến chứng nào, nhưng một số người khác có thể gặp các biến chứng nghiêm trọng, bao gồm:
Phù hoàng điểm: Hoàng điểm là phần trung tâm của võng mạc, chịu trách nhiệm cho thị lực sắc nét. Phù hoàng điểm xảy ra khi chất lỏng tích tụ ở hoàng điểm, làm mờ tầm nhìn. Phù hoàng điểm thường là tạm thời, nhưng trong một số trường hợp, nó có thể gây mất thị lực vĩnh viễn.
Bong võng mạc: Bong võng mạc xảy ra khi võng mạc tách ra khỏi lớp màng phía sau của mắt. Đây là một biến chứng y tế nghiêm trọng có thể dẫn đến mất thị lực vĩnh viễn nếu không được điều trị kịp thời.
Tân sinh mạch: Là sự phát triển của các mạch máu mới bất thường trong võng mạc. Những mạch máu mới này có thể mỏng manh và dễ bị rò rỉ, dẫn đến chảy máu, gây sẹo võng mạc, thậm chí có thể làm giảm thị lực nghiêm trọng.
Glaucoma: Glaucoma là một bệnh lý về mắt gây tổn thương dây thần kinh thị giác và có thể dẫn đến mất thị lực. Đột quỵ mắt có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh glaucoma.
Cườm: Cườm là tình trạng đục thủy tinh thể của mắt, gây mờ mắt. Đột quỵ mắt có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh cườm.
Ngoài ra, một số biến chứng khác có thể gặp sau đột quỵ mắt bao gồm: Viêm võng mạc, loét giác mạc, nhiễm trùng mắt, tăng nhãn áp.
Nguy cơ mắc đột quỵ mắt
Một số đối tượng có nguy cơ cao bị đột quỵ mắt bao gồm:
Người cao tuổi: Nguy cơ đột quỵ mắt cao hơn ở những người trên 65 tuổi.
Người mắc bệnh tim mạch: Cao huyết áp, xơ vữa động mạch, bệnh van tim, rối loạn nhịp tim và các bệnh tim mạch khác có thể làm tăng nguy cơ đột quỵ mắt.
Người mắc bệnh tiểu đường.
Người hút thuốc lá: Thuốc lá làm tổn thương các mạch máu và làm tăng nguy cơ hình thành cục máu đông.
Người bị cholesterol cao: Cholesterol cao có thể làm tăng nguy cơ hình thành mảng xơ vữa.
Người béo phì: Béo phì làm tăng nguy cơ mắc các bệnh tim mạch, có thể dẫn đến đột quỵ mắt.
Người mắc các bệnh lý về máu: Một số rối loạn đông máu có thể làm tăng nguy cơ hình thành cục máu đông trong võng mạc.
Người có tiền sử gia đình bị đột quỵ mắt: Nếu gia đình bạn có người từng bị đột quỵ mắt, bạn có thể có nguy cơ cao bị đột quỵ mắt hơn.
Người sử dụng ma túy: Sử dụng một số loại ma túy có thể làm tăng nguy cơ hình thành cục máu đông gây đột quỵ mắt.
Ngoài ra, một số yếu tố khác cũng có thể làm tăng nguy cơ đột quỵ mắt, bao gồm: Căng thẳng, chấn thương mắt, nhiễm trùng mắt.
Nếu bạn có bất kỳ yếu tố nguy cơ nào được liệt kê ở trên, điều quan trọng là phải nói chuyện với bác sĩ về tình trạng của bạn. Bác sĩ có thể đề nghị các xét nghiệm hoặc đưa ra biện pháp phòng ngừa để giúp giảm nguy cơ bị đột quỵ mắt.
Phương pháp chẩn đoán và điều trị đột quỵ mắt
Phương pháp chẩn đoán
Để chẩn đoán đột quỵ mắt, bác sĩ có thể thực hiện một số xét nghiệm sau:
Khám mắt: Bác sĩ sẽ kiểm tra mắt của bạn bằng kính soi đáy mắt, một dụng cụ đặc biệt giúp phóng to võng mạc. Bác sĩ sẽ tìm kiếm các dấu hiệu tổn thương võng mạc, chẳng hạn như chảy máu, sưng tấy hoặc mảng bám.
Đo thị lực: Bác sĩ sẽ kiểm tra thị lực của bạn bằng cách sử dụng biểu đồ thị lực hoặc máy đo khúc xạ.
Đo huyết áp: Bác sĩ sẽ đo huyết áp của bạn để kiểm tra xem có cao hay không.
Xét nghiệm máu: Bác sĩ có thể yêu cầu xét nghiệm máu để kiểm tra các yếu tố nguy cơ đột quỵ mắt, chẳng hạn như cholesterol cao hoặc đường huyết cao.
Chụp ảnh võng mạc: Bác sĩ có thể chụp ảnh võng mạc của bạn để giúp nhìn rõ hơn các chi tiết của võng mạc và xác định nguyên nhân gây ra đột quỵ mắt.
Siêu âm Doppler: Siêu âm Doppler là một loại xét nghiệm sử dụng sóng âm để đo lưu lượng máu trong các động mạch. Siêu âm Doppler có thể giúp bác sĩ xác định xem có tắc nghẽn nào trong các động mạch cung cấp máu cho võng mạc hay không.
Dựa trên kết quả của các xét nghiệm này, bác sĩ sẽ có thể chẩn đoán đột quỵ mắt và xác định nguyên nhân gây ra đột quỵ. Ngoài ra, bác sĩ có thể hỏi một số câu hỏi về tiền sử bệnh lý và lối sống của bạn.
Phương pháp điều trị
Phương pháp điều trị đột quỵ mắt phụ thuộc vào nguyên nhân gây ra đột quỵ và mức độ nghiêm trọng của đột quỵ.
Thuốc làm tan cục máu đông giúp hòa tan cục máu đông gây ra đột quỵ mắt.
Thuốc hạ huyết áp có thể giúp hạ huyết áp và giảm nguy cơ đột quỵ mắt tái phát.
Thuốc kiểm soát lượng đường trong máu giúp kiểm soát lượng đường trong máu ở những người bị tiểu đường, làm giảm nguy cơ đột quỵ mắt.
Thuốc giảm cholesterol có thể giúp giảm cholesterol trong máu, giảm nguy cơ đột quỵ mắt.
Phẫu thuật:
Phẫu thuật lấy cục máu đông: Nếu cục máu đông gây ra đột quỵ mắt đủ lớn, bác sĩ có thể cần phẫu thuật để loại bỏ nó.
Phẫu thuật nong mạch: Phẫu thuật nong mạch là một thủ thuật sử dụng một quả bóng nhỏ để mở rộng động mạch bị thu hẹp.
Phẫu thuật cấy ghép mạch máu: Nếu động mạch bị tổn thương nghiêm trọng, bác sĩ có thể cần cấy ghép mạch máu mới để thay thế.
Phẫu thuật laser quang đông: Phẫu thuật laser quang đông sử dụng tia laser để đốt cháy các mạch máu mới bất thường hình thành trong võng mạc sau đột quỵ mắt.
Phương pháp khác:
Tập phục hồi chức năng thị lực: Liệu pháp này có thể giúp cải thiện thị lực ở những người bị mất thị lực do đột quỵ mắt.
Cấy ghép mắt: Trong một số trường hợp hiếm hoi, cấy ghép mắt có thể là lựa chọn điều trị duy nhất cho những người bị tổn thương võng mạc nghiêm trọng do đột quỵ mắt.
Điều quan trọng là phải tuân theo hướng dẫn điều trị của bác sĩ một cách cẩn thận để đảm bảo kết quả tốt nhất.
Một số biện pháp phòng ngừa đột quỵ mắt
Chúng ta cần phải nắm rõ và áp dụng các biện pháp phòng tránh hiệu quả để tránh gặp phải những rủi ro có thể xảy ra do đột quỵ mắt. Việc áp dụng các biện pháp này sẽ giúp chúng ta giảm thiểu đáng kể những nguy cơ và đảm bảo an toàn cho sức khỏe mắt.
Kiểm soát các yếu tố nguy cơ
Huyết áp cao: Nếu bạn bị cao huyết áp, hãy làm việc với bác sĩ để đưa huyết áp về mức bình thường. Sử dụng thuốc theo chỉ định của bác sĩ và thực hiện các thay đổi lối sống lành mạnh như ăn uống ít muối, tập thể dục thường xuyên, duy trì cân nặng hợp lý.
Tiểu đường: Nếu bạn bị tiểu đường, hãy làm việc với bác sĩ để kiểm soát lượng đường trong máu. Sử dụng thuốc theo chỉ định của bác sĩ và thực hiện các thay đổi lối sống lành mạnh như ăn uống lành mạnh, tập thể dục thường xuyên, duy trì cân nặng hợp lý.
Cholesterol cao: Nếu bạn bị cholesterol cao, hãy làm việc với bác sĩ để giảm cholesterol. Sử dụng thuốc theo chỉ định của bác sĩ và thực hiện các thay đổi lối sống lành mạnh như ăn ít chất béo bão hòa và cholesterol, tập thể dục thường xuyên, duy trì cân nặng hợp lý.
Hút thuốc lá: Bỏ hút thuốc lá là một trong những điều quan trọng nhất bạn có thể làm để bảo vệ sức khỏe tim mạch và giảm nguy cơ đột quỵ mắt.
Béo phì: Duy trì cân nặng hợp lý bằng cách ăn uống lành mạnh và tập thể dục thường xuyên.
Khám mắt định kỳ
Đi khám mắt định kỳ, ít nhất mỗi năm một lần, để kiểm tra sức khỏe mắt và phát hiện sớm các vấn đề có thể dẫn đến đột quỵ mắt. Khám định kỳ có thể giúp bác sĩ phát hiện sớm các dấu hiệu của bệnh tim mạch hoặc các bệnh lý khác có thể làm tăng nguy cơ đột quỵ mắt, từ đó có thể điều trị kịp thời để ngăn ngừa đột quỵ mắt xảy ra.
Thực hiện lối sống lành mạnh
Ăn uống lành mạnh: Ăn nhiều trái cây, rau, ngũ cốc nguyên hạt, protein nạc. Hạn chế ăn thức ăn chế biến sẵn, thức ăn nhanh, thức ăn nhiều muối, đường và chất béo bão hòa.
Tập thể dục thường xuyên: Tập thể dục ít nhất 30 phút mỗi ngày, hầu hết các ngày trong tuần. Các hoạt động thể chất có lợi cho sức khỏe tim mạch bao gồm đi bộ, chạy bộ, bơi lội và đi xe đạp.
Duy trì cân nặng hợp lý: Nếu bạn thừa cân hoặc béo phì, hãy giảm cân bằng cách ăn uống lành mạnh và tập thể dục thường xuyên.
Giảm căng thẳng: Căng thẳng có thể làm tăng nguy cơ mắc các bệnh tim mạch. Tìm cách để quản lý căng thẳng một cách lành mạnh, chẳng hạn như yoga, thiền.
Nhìn chung, đột quỵ mắt là một vấn đề sức khỏe nghiêm trọng cần được coi trọng và chủ động phòng ngừa. Khi có đủ kiến thức để phòng tránh và ứng phó, chúng ta mới có thể giảm thiểu được những ảnh hưởng nghiêm trọng của đột quỵ mắt, bảo vệ được sức khỏe và chất lượng cuộc sống của bản thân cũng như cộng đồng.
Thông tin và sản phẩm gợi ý trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể. Xem thêm
Tốt nghiệp đại học Khoa Dược. Có kinh nghiệm hơn 10 năm trong lĩnh vực Dược phẩm, tư vấn thuốc và thực phẩm chức năng. Hiện đang là giảng viên cho Dược sĩ tại Nhà thuốc Long Châu.