Ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu

Siêu ưu đãi, siêu trải nghiệm

Long Châu

Suy thận là gì? Cách điều trị và phòng ngừa suy thận

Ngày 07/04/2023
Kích thước chữ
  • Mặc định

  • Lớn hơn

Suy thận hay còn gọi là tổn thương thận là tình trạng thận không có khả năng lọc đầy đủ các chất thải chuyển hóa từ máu. Xét về thời gian mắc bệnh, người ta thường chia suy thận thành hai nhóm: Suy thận cấp (tổn thương thận cấp) và suy thận mạn (bệnh thận mạn).

Nội dung chính

Tìm hiểu chung

Suy thận là gì? 

Suy thận hay còn gọi là tổn thương thận là tình trạng thận không có khả năng lọc đầy đủ các chất thải chuyển hóa từ máu.

Thường có 2 loại suy thận là:

Suy thận cấp: Là sự suy giảm nhanh chóng chức năng thận trong nhiều ngày đến nhiều tuần, gây ra sự tích tụ các sản phẩm nitơ trong máu (tăng ure huyết) kèm theo hoặc không làm giảm lượng nước tiểu. Nó thường là kết quả của việc tưới máu thận không đầy đủ do chấn thương nặng, bệnh tật hoặc phẫu thuật nhưng đôi khi là do bệnh thận nội tại, tiến triển nhanh.

Suy thận mạn: Là bệnh lâu đời, làm suy giảm dần chức năng thận. Các triệu chứng phát triển chậm và thường đã ở giai đoạn nặng.

Giai đoạn suy thận mạn là một cách để định lượng mức độ nghiêm trọng của nó. Suy thận mạn được phân thành 5 giai đoạn.

Giai đoạn 1: GFR bình thường ( ≥ 90 mL/phút/1,73 m2) cộng với albumin niệu dai dẳng hoặc bệnh thận cấu trúc hoặc di truyền đã biết;

Giai đoạn 2: GFR 60 đến 89 mL/phút/1,73 m2;

Giai đoạn 3a: 45 đến 59 mL/phút/1,73 m2;

Giai đoạn 3b: 30 đến 44 mL/phút/1,73 m2;

Giai đoạn 4: GFR 15 đến 29 mL/phút/1,73 m2;

Giai đoạn 5: GFR < 15 mL/phút/1,73 m2.

Triệu chứng

Những dấu hiệu và triệu chứng của suy thận

Suy thận cấp: Các triệu chứng suy thận cấp có thể bao gồm chán ăn, buồn nôn và nôn. Co giật và hôn mê có thể xảy ra nếu tình trạng không được điều trị. Rối loạn dịch, điện giải và axit-bazơ phát triển nhanh chóng. Chẩn đoán dựa trên các xét nghiệm về chức năng thận, bao gồm cả creatinin huyết thanh. Chỉ số tiết niệu, kiểm tra cặn nước tiểu, các hình ảnh và các xét nghiệm khác (đôi khi bao gồm cả sinh thiết thận) là cần thiết để xác định nguyên nhân.

Suy thận mạn: Các triệu chứng phát triển chậm và trong giai đoạn nặng bao gồm chán ăn, buồn nôn, nôn, viêm miệng, rối loạn tiêu hóa, tiểu đêm, lợm giọng, mệt mỏi, ngứa, giảm trí tuệ, co giật cơ và chuột rút, giữ nước, thiếu dinh dưỡng, bệnh thần kinh ngoại vi và co giật. Chẩn đoán dựa trên xét nghiệm chức năng thận, đôi khi là sinh thiết thận. Điều trị chủ yếu hướng vào tình trạng cơ bản nhưng bao gồm quản lý chất lỏng và điện giải, kiểm soát huyết áp, điều trị thiếu máu, các loại lọc máu và ghép thận.

Tác động của suy thận đối với sức khỏe 

Đa số các loại bệnh thận sẽ làm tổn thương các nephron (một đơn vị cấu trúc của thận). Sự tổn thương này có thể làm thận không còn khả năng lọc đầy đủ các chất thải chuyển hóa từ máu. Nếu không được chữa trị kịp thời, thận có thể ngừng hoạt động hoàn toàn và có khả năng gây tử vong.

Biến chứng có thể gặp khi mắc suy thận 

Một số biến chứng suy thận có thể gặp phải bao gồm:

  • Giữ nước, dẫn đến phù nề tay, chân;
  • Tăng huyết áp;
  • Phù phổi cấp;
  • Tăng kali máu, có thể nguy hiểm tính mạng;
  • Các bệnh về tim mạch;
  • Xương yếu và tăng nguy cơ gãy xương;
  • Gây thiếu máu;
  • Làm giảm ham muốn tình dục hay gây bất lực;
  • Gây tổn thương hệ thần kinh trung ương, khó tập trung, thay đổi tính khí hoặc co giật;
  • Giảm phản ứng miễn dịch, khiến cơ thể dễ bị nhiễm trùng hơn.

Khi nào cần gặp bác sĩ?

Nếu có bất kỳ triệu chứng suy thận cấp và mạn nào nêu trên xảy ra, bạn nên liên hệ ngay với bác sĩ để được kiểm tra và tư vấn. Chẩn đoán và điều trị bệnh suy thận sớm sẽ giảm nguy cơ tăng nặng của bệnh và giúp bạn mau chóng hồi phục sức khỏe.

Nguyên nhân

Nguyên nhân dẫn đến suy thận

Nguyên nhân suy thận cấp

Có ba cơ chế chính gây suy thận cấp:

  • Thiếu lưu lượng máu đến thận;
  • Các bệnh lý tại thận;
  • Tắc nghẽn nước tiểu ra khỏi thận.

Nguyên nhân thường gặp bao gồm:

  • Chấn thương gây mất máu;
  • Mất nước;
  • Tổn thương thận;
  • Phì đại tuyến tiền liệt;
  • Tổn thương thận bởi một số thuốc hoặc chất độc;
  • Các biến chứng trong thai kỳ.

Nguyên nhân gây suy thận mạn

  • Bệnh đái tháo đường;
  • Bệnh tăng huyết áp;
  • Viêm cầu thận, viêm ống thận mô kẽ;
  • Bệnh thận đa nang;
  • Tắc nghẽn kéo dài đường tiết niệu bởi một số nguyên nhân;
  • Trào ngược bàng quang niệu quản dẫn đến nước tiểu trào ngược lên thận;
  • Viêm đài bể thận tái phát.

Nguy cơ

Những ai có nguy cơ mắc phải suy thận?

Những người đang mắc các bệnh: Đái tháo đường; cao huyết áp; bệnh tim.

Yếu tố làm tăng nguy cơ mắc phải suy thận

Một số yếu tố làm tăng nguy cơ mắc bệnh suy thận bao gồm:

  • Hút thuốc;
  • Béo phì;
  • Cholesterol cao;
  • Người Mỹ gốc Phi, người Mỹ bản xứ hay người Mỹ gốc Á;
  • Tiền sử gia đình mắc bệnh thận;
  • Người cao tuổi.

Phương Pháp Chẩn Đoán & Điều Trị

Phương pháp xét nghiệm và chẩn đoán suy thận

Điện giải đồ, nitơ urê máu (BUN), creatinin, photphat, canxi, công thức máu toàn bộ (CBC).

Phân tích nước tiểu (bao gồm cả xét nghiệm cặn nước tiểu).

Định lượng protein nước tiểu (thu thập protein nước tiểu trong 24 giờ hoặc tỷ lệ protein nước tiểu trên creatinin tại chỗ).

Siêu âm; chụp cộng hưởng từ (MRI); xạ hình thận; sinh thiết thận.

Phương pháp điều trị suy thận hiệu quả

Bệnh thận không thể chữa khỏi hoàn toàn, nhưng nếu có phác đồ điều trị hiệu quả vẫn đảm bảo cho người bệnh một cuộc sống năng động, thoải mái và tiếp tục học tập, làm việc. Phương pháp điều trị suy thận tùy vào nguyên nhân gây bệnh, cụ thể:

Kiểm soát các rối loạn cơ bản;

Có thể hạn chế protein, photphat và kali trong chế độ ăn;

Bổ sung vitamin D;

Điều trị thiếu máu;

Điều trị các bệnh kèm theo (ví dụ, suy tim, đái tháo đường, sỏi thận, phì đại tuyến tiền liệt);

Chú ý liều của tất cả các loại thuốc được điều chỉnh khi cần thiết;

Lọc máu để giảm mức lọc cầu thận (GFR) nghiêm trọng nếu các triệu chứng và dấu hiệu không được quản lý đầy đủ bằng các can thiệp y tế;

Duy trì mức natri bicarbonate trong giới hạn bình thường 23–29 mmol/L.

Lọc máu (chạy thận nhân tạo)

Lọc máu thường được bắt đầu khi bắt đầu một trong những điều sau:

Các triệu chứng thiếu máu (ví dụ: Chán ăn, buồn nôn, nôn, sụt cân, viêm màng ngoài tim, viêm màng phổi).

Khó kiểm soát tình trạng quá tải chất lỏng, tăng kali máu hoặc nhiễm toan bằng thuốc và các can thiệp lối sống.

Những vấn đề này thường xảy ra khi GFR ước tính đạt ≤ 10 mL/phút ở bệnh nhân không bị đái tháo đường hoặc ≤ 15 mL/phút ở bệnh nhân bị đái tháo đường.

Những bệnh nhân có giá trị GFR ước tính gần với các giá trị này cần được theo dõi chặt chẽ để các dấu hiệu và triệu chứng này được nhận biết sớm. Tốt nhất nên dự kiến ​​việc chạy thận để có thể chuẩn bị và tránh việc đặt ống thông chạy thận nhân tạo khẩn cấp.

Việc chuẩn bị như vậy thường bắt đầu khi bệnh nhân ở giai đoạn đầu đến giữa suy thận mãn giai đoạn 4. Chuẩn bị cho phép có thời gian để giáo dục bệnh nhân, lựa chọn loại lọc máu, và tạo lỗ rò động mạch kịp thời hoặc đặt catheter thẩm phân phúc mạc.

Thẩm phân phúc mạc hay lọc màng bụng

Thẩm phân phúc mạc (Peritoneal dialysis – PD) là phương pháp làm sạch chất thải trong máu bằng cách sử dụng niêm mạc vùng ổ bụng (gọi là phúc mạc) của chính người bệnh.

Hiện có 3 phương pháp:

Lọc màng bụng cấp;

Lọc màng bụng liên tục ngoại trú (CAPD);

Lọc màng bụng chu kỳ tự động (ADP).

Cấy ghép thận

Nếu có sẵn một người hiến thận còn sống, thì kết quả lâu dài tốt hơn sẽ xảy ra khi bệnh nhân nhận được quả thận được ghép sớm, thậm chí trước khi bắt đầu chạy thận. Những bệnh nhân là ứng cử viên cấy ghép nhưng không có người hiến tặng còn sống nên được đưa vào danh sách chờ của trung tâm cấy ghép khu vực của họ sớm vì thời gian chờ đợi có thể kéo dài.

Chế Độ Sinh Hoạt & Phòng Ngừa

Những thói quen sinh hoạt có thể giúp bạn hạn chế diễn tiến của suy thận

Chế độ sinh hoạt

Giảm stress: Stress và lo lắng có thể gây tăng huyết áp, ảnh hưởng xấu đến sức khỏe của thận.

Tập thể dục thường xuyên: Các môn thể thao có thể giúp giảm căng thẳng, kiểm soát đái tháo đường và huyết áp, đồng thời duy trì cân nặng hợp lý. Bệnh nhân nên chọn môn thể thao phù hợp với sức khỏe của mình như bơi lội, đi bộ và chạy…

Chế độ dinh dưỡng

Xây dựng chế độ dinh dưỡng lành mạnh: Ăn ít đường và cholesterol, giàu chất xơ, ngũ cốc nguyên hạt, trái cây và rau quả.

Giảm lượng muối ăn vào: Ăn nhiều muối gây tăng huyết áp, dễ dẫn đến tình trạng suy thận.

Uống đủ nước mỗi ngày: Mất nước có thể gây giảm lưu lượng máu đến thận. Vì vậy, bác sĩ khuyến khích thực hiện việc uống đủ nước là một thói quen tốt cho thận.

Giảm uống rượu bia: Rượu có thể làm tăng huyết áp.

Bỏ thuốc lá: Hút thuốc lá làm giảm lưu lượng máu đến thận, ảnh hưởng chức năng thận ở những người có hoặc không có bệnh thận.

Phương pháp phòng ngừa suy thận hiệu quả

Để phòng ngừa bệnh suy thận hiệu quả, bạn có thể tham khảo một số gợi ý dưới đây:

Quản lý các bệnh khác một cách hiệu quả: Bệnh đái tháo đường và cao huyết áp làm tăng nguy cơ bệnh. Vì vậy, cần theo dõi chặt chẽ, tuân thủ phác đồ điều trị.

Thận trọng khi dùng các thuốc không kê đơn: Bởi dùng liều quá cao (ngay cả đối với các loại thuốc thông thường như aspirin, ibuprofen, naproxen) cũng có thể tạo ra lượng độc tố cao trong một thời gian ngắn, khiến cho thận bị quá tải.

Duy trì cân nặng hợp lý: Béo phì có thể làm tăng nguy cơ mắc các bệnh có liên quan đến bệnh thận, chẳng hạn như đái tháo đường, tăng huyết áp.

Xem thêm:

Nguồn tham khảo
  1. https://www.msdmanuals.com/

Các bệnh liên quan