Tốt nghiệp loại giỏi trường Đại học Y Dược Huế. Từng tham gia nghiên cứu khoa học đề tài về Dược liệu. Nhiều năm kinh nghiệm làm việc trong lĩnh vực Dược phẩm. Hiện đang là giảng viên cho Dược sĩ tại Nhà thuốc Long Châu.
Ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu
Siêu ưu đãi, siêu trải nghiệm
Thị Thúy
Mặc định
Lớn hơn
Cholesterol là một thành phần quan trọng trong cơ thể, tham gia vào nhiều quá trình sinh lý như sản xuất hormone và cấu tạo màng tế bào. Tuy nhiên, không phải tất cả các loại cholesterol đều có lợi cho sức khỏe. Trong số các loại cholesterol, VLDL (Very Low-Density Lipoprotein) là một loại cholesterol “xấu” vì nó có thể làm tăng nguy cơ mắc các bệnh tim mạch. Vậy VLDL cholesterol là gì? Và chức năng chính của nó trong cơ thể như thế nào?
VLDL cholesterol là một trong những thành phần quan trọng trong cơ thể, có vai trò quan trọng nhưng cũng tiềm ẩn nhiều rủi ro cho sức khỏe nếu không được kiểm soát. Đây là loại lipoprotein mang cholesterol và triglyceride, VLDL có chức năng vận chuyển mỡ trong máu, nhưng khi nồng độ cao sẽ dẫn đến tích tụ mảng bám trong động mạch, làm tăng nguy cơ mắc các bệnh tim mạch. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu VLDL cholesterol là gì và chức năng chính của nó trong cơ thể.
VLDL (Very Low-Density Lipoprotein) là một loại lipoprotein được sản xuất chủ yếu ở gan, có vai trò quan trọng trong việc vận chuyển triglyceride, cholesterol và phospholipid trong máu. Chức năng chính của VLDL là cung cấp năng lượng cho các mô trong cơ thể thông qua việc phân phối triglyceride, giúp duy trì hoạt động bình thường của các tế bào.
VLDL có cấu trúc đặc biệt với một lớp vỏ ngoài và một phần lõi bên trong. Vỏ ngoài của VLDL được cấu tạo từ các phân tử phospholipid, cholesterol tự do và protein (chủ yếu là apolipoprotein B-100), có nhiệm vụ bảo vệ các chất béo bên trong khỏi các yếu tố ngoại lai và giúp lipoprotein di chuyển trong máu. Phần lõi của VLDL chứa chủ yếu là triglyceride (chiếm khoảng 50 - 60% trọng lượng) cùng với một lượng nhỏ cholesterol ester hóa. Chất béo trong lõi của VLDL được vận chuyển tới các mô trong cơ thể để cung cấp năng lượng hoặc được dự trữ cho các hoạt động sau này.
Kích thước và mật độ của VLDL thay đổi tùy thuộc vào lượng triglyceride mà nó mang theo. VLDL có mật độ thấp hơn so với các lipoprotein khác như LDL (Low-Density Lipoprotein) và HDL (High-Density Lipoprotein), điều này khiến nó có khả năng vận chuyển triglyceride hiệu quả hơn.
Khi VLDL được giải phóng vào máu từ gan, nó bắt đầu phân phối triglyceride đến các tế bào trong cơ thể để cung cấp năng lượng hoặc lưu trữ. Trong quá trình lưu thông trong máu, VLDL dần chuyển hóa thành các lipoprotein khác, bao gồm LDL. LDL sau đó mang cholesterol đến các tế bào, giúp xây dựng màng tế bào, sản xuất hormone, hỗ trợ quá trình tiêu hóa và tổng hợp vitamin D. Tuy nhiên, nếu có quá nhiều VLDL trong máu, nó có thể dẫn đến sự tích tụ cholesterol trong các mạch máu, góp phần vào sự hình thành mảng bám, từ đó làm tăng nguy cơ mắc các bệnh tim mạch.
Nồng độ VLDL (lipoprotein mật độ rất thấp) cholesterol không được đo trực tiếp trong các xét nghiệm máu thông thường. Thay vào đó, nó được ước tính dựa trên mức độ triglyceride trong máu. Công thức phổ biến để tính toán là lấy khoảng 1/5 (hoặc 20%) nồng độ triglyceride để ước tính mức VLDL. Ví dụ, nếu mức triglyceride trong máu là 150 mg/dL, thì mức VLDL ước tính sẽ là 30 mg/dL.
Mặc dù không có xét nghiệm cụ thể cho VLDL, nhưng việc ước tính nồng độ này thông qua mức triglyceride giúp đánh giá nguy cơ mắc các bệnh tim mạch. Nồng độ VLDL cao có thể góp phần hình thành mảng bám trong động mạch, làm tăng nguy cơ đau tim và đột quỵ.
Mức cholesterol VLDL (lipoprotein mật độ rất thấp) bình thường nên dưới 30 mg/dL. VLDL được xem là "cholesterol xấu" vì khi có nồng độ cao, nó có thể gây tích tụ mảng bám trong động mạch, dẫn đến xơ vữa động mạch và tăng nguy cơ mắc các bệnh tim mạch. Để duy trì mức VLDL trong giới hạn an toàn, cần chú ý đến chế độ ăn uống và lối sống lành mạnh.
VLDL-C thấp là tình trạng mức VLDL trong máu giảm xuống dưới mức bình thường, có thể xuất phát từ nhiều nguyên nhân khác nhau. Một trong những yếu tố phổ biến là chế độ ăn uống thiếu chất béo, gây suy giảm mức VLDL. Ngoài ra, tình trạng suy dinh dưỡng hoặc sử dụng thuốc giảm cholesterol cũng có thể làm giảm nồng độ VLDL-C trong cơ thể. Một số bệnh lý như rối loạn chuyển hóa mỡ máu, bệnh cường giáp hoặc bệnh gan mạn tính cũng có thể là nguyên nhân khiến VLDL-C giảm thấp.
VLDL-C thấp thường được coi là có lợi cho sức khỏe tim mạch vì mức VLDL thấp giúp giảm nguy cơ xơ vữa động mạch. Điều này làm giảm khả năng hình thành mảng bám trong thành mạch, từ đó ngăn ngừa các bệnh lý liên quan đến tim mạch như nhồi máu cơ tim và đột quỵ. Tuy nhiên, nếu mức VLDL-C giảm quá mức hoặc đi kèm với các triệu chứng như sụt cân, mệt mỏi, hay suy nhược, có thể đó là dấu hiệu của các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.
Khi mức VLDL-C quá thấp, cơ thể không thể cung cấp đủ năng lượng từ triglyceride cho các tế bào, dẫn đến tình trạng thiếu năng lượng. Người bệnh có thể cảm thấy mệt mỏi, thiếu sức sống hoặc khó tập trung trong các hoạt động hàng ngày. Đây có thể là dấu hiệu của sự rối loạn chức năng trao đổi chất hoặc các bệnh lý khác đang tồn tại trong cơ thể.
Do đó, việc duy trì mức độ lipid trong cơ thể ở mức cân bằng là rất quan trọng. Mức VLDL-C không nên quá cao cũng không nên quá thấp. Điều này nhấn mạnh vai trò của chế độ ăn uống và lối sống lành mạnh trong việc duy trì sức khỏe tổng thể, đặc biệt là sức khỏe tim mạch. Cần chú ý đến sự thay đổi trong chế độ ăn uống và thói quen sinh hoạt để có thể duy trì mức VLDL-C ở mức lý tưởng, giúp bảo vệ hệ tim mạch và cải thiện sức khỏe chung.
LDL và VLDL cholesterol đều là các loại cholesterol "xấu" ảnh hưởng đến sức khỏe tim mạch. VLDL chứa nhiều chất béo trung tính (70%) và ít cholesterol (10%), cung cấp năng lượng cho tế bào. Mức VLDL cao có thể do tiêu thụ quá nhiều carbohydrate và đường. LDL chứa nhiều cholesterol (26%) và ít chất béo trung tính (10%), khi nồng độ cao sẽ gây tích tụ mảng bám trong động mạch. Mức VLDL thường được ước tính qua nồng độ chất béo trung tính, trong khi LDL và VLDL được kiểm tra qua xét nghiệm cholesterol.
Theo khuyến nghị của Hiệp hội Tim mạch Hoa Kỳ, người trưởng thành từ 20 tuổi trở lên nên thực hiện xét nghiệm cholesterol định kỳ mỗi 4 – 6 năm. Tuy nhiên, nếu bạn có các yếu tố nguy cơ như tăng huyết áp, tiểu đường, béo phì, hút thuốc, hoặc tiền sử gia đình mắc bệnh tim mạch, bác sĩ có thể đề xuất xét nghiệm thường xuyên hơn, từ 1 – 2 năm/lần. Để đánh giá chính xác mức VLDL, cần thực hiện xét nghiệm triglyceride, vì VLDL được ước tính dựa trên chỉ số này.
Hy vọng qua nội dung bài viết, bạn đã có thêm thông tin về VLDL cerholestol là gì? VLDL cholesterol tuy có vai trò quan trọng trong việc vận chuyển mỡ và năng lượng trong cơ thể, nhưng khi mức độ quá cao có thể gây hại, làm tăng nguy cơ mắc các bệnh tim mạch và xơ vữa động mạch.
Dược sĩ Đại họcNgô Kim Thúy
Tốt nghiệp loại giỏi trường Đại học Y Dược Huế. Từng tham gia nghiên cứu khoa học đề tài về Dược liệu. Nhiều năm kinh nghiệm làm việc trong lĩnh vực Dược phẩm. Hiện đang là giảng viên cho Dược sĩ tại Nhà thuốc Long Châu.