Ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu

Siêu ưu đãi, siêu trải nghiệm

Long Châu
  1. /
  2. Góc sức khỏe/
  3. Phòng & chữa bệnh/
  4. Kiến thức y khoa

Dấu hiệu suy tim nặng và những điều cần lưu ý

Ngày 21/05/2024
Kích thước chữ
  • Mặc định

  • Lớn hơn

Suy tim là một trong những bệnh lý tim mạch phổ biến và gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống của người bệnh. Việc tim không thể bơm máu đủ cho cơ thể không chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe thể chất mà còn tác động tiêu cực đến tinh thần, tài chính và chất lượng cuộc sống của người bệnh. Dấu hiệu suy tim nặng là gì? Đây là câu hỏi mà ai cũng cần biết để có thể nhận diện sớm và điều trị kịp thời căn bệnh nguy hiểm này.

Bài viết sẽ cung cấp cho bạn các thông tin cần thiết về bệnh lý suy tim, cũng như dấu hiệu suy tim nặng nhằm giúp bạn nắm vững kiến thức để chủ động bảo vệ sức khỏe nhé!

Suy tim là gì?

Suy tim, còn được gọi là suy tim sung huyết, là tình trạng tim không bơm đủ máu cho nhu cầu của cơ thể tốt như bình thường. Suy tim là một căn bệnh mạn tính có thể do nhiều yếu tố gây ra, bao gồm tổn thương cơ tim do bệnh tim mạch, van tim bị hỏng hoặc cao huyết áp.

dau-hieu-suy-tim-nang-va-nhung-dieu-can-luu-y 1
Suy tim là một bệnh lý tim mạch nguy hiểm với tỷ lệ tử vong cao

Nguyên nhân gây suy tim

Suy tim có nhiều nguyên nhân gây ra, dưới đây là một số nguyên nhân thường gặp:

  • Bệnh động mạch vành: Bệnh động mạch vành là tình trạng hẹp hoặc tắc nghẽn động mạch cung cấp máu cho tim. Điều này có thể dẫn đến nhồi máu cơ tim, làm hoại tử cơ tim và dẫn đến suy tim.
  • Bệnh van tim: Van tim giúp điều chỉnh lượng máu chảy qua tim. Nếu van tim bị hỏng thì sẽ không có đủ máu chảy đến tim hoặc có thể gây rò rỉ máu. Điều này làm cho tim phải làm việc vất vả hơn và dẫn đến suy tim.
  • Bệnh cơ tim: Có nhiều loại bệnh cơ tim khác nhau, nhưng tất cả đều có thể làm suy yếu cơ tim, dẫn đến suy tim.
  • Tăng huyết áp có thể làm tim phải làm việc nhiều hơn theo thời gian, dẫn đến suy yếu cơ tim và suy tim.
  • Bệnh tim bẩm sinh: Bệnh tim bẩm sinh là những bất thường về cấu trúc tim có mặt ngay từ khi sinh ra. Một số bệnh tim bẩm sinh có thể dẫn đến suy tim.
  • Bệnh Basedow: Bệnh rối loạn tuyến giáp do tuyến giáp sản xuất quá nhiều hormone tuyến giáp. Có thể gây ra nhịp tim nhanh, nhịp tim không đều và tăng huyết áp, lâu dần có thể dẫn đến suy tim.
  • Bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD): COPD có thể dẫn đến tăng áp lực động mạch phổi, làm tăng áp lực lên tim phải và theo thời gian có thể dẫn đến suy tim phải.
  • Tiểu đường: Tiểu đường có thể làm tổn thương tim và các mạch máu liên quan, dẫn đến suy tim.
  • Béo phì: Béo phì có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim, bao gồm cả suy tim.
  • Lạm dụng rượu và chất kích thích: Lạm dụng rượu, chất kích thích có thể làm tổn thương tim và suy tim.
dau-hieu-suy-tim-nang-va-nhung-dieu-can-luu-y 2
Bệnh Basedow có nguy cơ dẫn đến suy tim

Suy tim có thể phát triển từ từ hoặc đột ngột tùy theo nguyên nhân. Việc phát hiện và điều trị sớm các bệnh lý tim mạch có thể giúp phòng ngừa suy tim hiệu quả. Ngoài những nguyên nhân cụ thể này, còn có một số yếu tố nguy cơ khác có thể làm tăng nguy cơ mắc suy tim, bao gồm:

  • Tuổi tác: Nguy cơ suy tim tăng theo độ tuổi.
  • Giới tính: Nam giới có nhiều khả năng bị suy tim hơn phụ nữ.
  • Chủng tộc: Người Mỹ gốc Phi có nhiều khả năng bị suy tim hơn người da trắng.
  • Tiền sử gia đình: Nếu bạn có thành viên gia đình bị suy tim, bạn có nhiều khả năng mắc bệnh hơn.

Các cấp độ và giai đoạn của suy tim

Việc phân loại này giúp các bác sĩ đánh giá mức độ nghiêm trọng của bệnh, từ đó có phương pháp điều trị, theo dõi phù hợp. Giai đoạn suy tim càng nặng, khả năng sống còn càng thấp và cần được điều trị tích cực hơn.

Hệ thống phân độ suy tim theo NYHA (Hiệp hội Tim mạch New York)

Hệ thống phân độ NYHA dựa trên mức độ triệu chứng và hạn chế chức năng do suy tim gây ra. Hệ thống này chia suy tim thành 4 cấp độ:

  • Cấp độ I: Không có triệu chứng hoặc chỉ có triệu chứng nhẹ khi gắng sức nặng.
  • Cấp độ II: Hạn chế nhẹ trong hoạt động thể chất. Bệnh nhân có thể bị mệt mỏi hoặc khó thở khi đi bộ lên dốc hoặc leo cầu thang.
  • Cấp độ III: Hạn chế đáng kể trong hoạt động thể chất. Bệnh nhân có thể bị mệt mỏi hoặc khó thở ngay cả khi thực hiện các hoạt động hàng ngày như mặc quần áo hoặc tắm rửa.
  • Cấp độ IV: Suy tim nặng. Bệnh nhân bị khó thở khi nghỉ ngơi và có thể cần oxy hoặc hỗ trợ hô hấp.
dau-hieu-suy-tim-nang-va-nhung-dieu-can-luu-y 3
Khó thở cần hỗ trợ hô hấp là một trong các dấu hiệu suy tim nặng

Hệ thống phân độ suy tim theo ACC/AHA (Đại học Tim mạch Hoa Kỳ/Hiệp hội Tim mạch Hoa Kỳ)

Hệ thống phân độ ACC/AHA dựa trên mức độ bệnh tim, chức năng tim và nguy cơ biến chứng. Hệ thống này chia suy tim thành 4 giai đoạn:

  • Giai đoạn A: Người bệnh có nguy cơ mắc suy tim nhưng chưa có triệu chứng hoặc có triệu chứng rất nhẹ. Ví dụ như người có tiền sử tăng huyết áp, bệnh động mạch vành, tiểu đường nhưng chưa có triệu chứng của suy tim.
  • Giai đoạn B: Người bệnh đã có tổn thương cơ tim nhưng chưa có triệu chứng suy tim rõ ràng. Ví dụ như bệnh nhân có triệu chứng suy tim theo NYHA giai đoạn I, có thể có các triệu chứng như mệt mỏi, khó thở khi gắng sức, phù chân, có chức năng tâm thất trái giảm nhẹ (EF < 50%).
  • Giai đoạn C: Người bệnh đã phát triển các triệu chứng suy tim, như khó thở, mệt mỏi, phù, ho. Bệnh nhân có triệu chứng suy tim theo NYHA giai đoạn II hoặc III, có chức năng tâm thất trái giảm vừa phải (EF từ 35 đến 49%).
  • Giai đoạn D: Người bệnh ở giai đoạn cuối của suy tim, tình trạng nặng, có thể phải nhập viện thường xuyên và cần can thiệp tích cực. Bệnh nhân có triệu chứng suy tim theo NYHA giai đoạn IV, có chức năng tâm thất trái giảm nặng (EF < 35%), có thể có các triệu chứng như khó thở khi nghỉ ngơi, cần oxy hoặc hỗ trợ hô hấp, suy gan, suy thận.

Dấu hiệu suy tim nặng là gì?

Dấu hiệu suy tim nặng là những biểu hiện cho thấy tim đang hoạt động rất yếu và không thể đáp ứng đủ nhu cầu oxy, dưỡng chất cho cơ thể. Những dấu hiệu này thường xuất hiện ở giai đoạn C, D của suy tim theo phân loại ACC/AHA và là cấp III, IV theo phân loại NYHA.

Dấu hiệu điển hình của suy tim nặng bao gồm:

  • Khó thở nặng: Bệnh nhân có thể khó thở ngay cả khi nghỉ ngơi, nói chuyện hoặc thực hiện các hoạt động nhẹ nhàng.
  • Mệt mỏi dữ dội: Bệnh nhân cảm thấy mệt mỏi ngay cả khi đã ngủ đủ giấc.
  • Phù nề: Phù nề có thể xuất hiện ở nhiều bộ phận cơ thể, bao gồm chân, tay, bụng và mặt.
  • Tăng cân nhanh: Do tích tụ chất lỏng trong cơ thể.
  • Giảm cân: Do chán ăn và suy giảm trao đổi chất.
  • Đau tức ngực: Đau tức ngực có thể do tim không nhận đủ oxy.
  • Ho khan: Có thể xuất hiện vào ban đêm hoặc khi nằm ngửa.
  • Mất ngủ: Bệnh nhân có thể gặp khó khăn khi ngủ do khó thở hoặc lo lắng.
  • Thay đổi nhịp tim: Nhịp tim có thể nhanh hoặc chậm bất thường.
  • Rối loạn ý thức: Trong trường hợp suy tim nặng, bệnh nhân có thể bị lú lẫn hoặc mất ý thức.
dau-hieu-suy-tim-nang-va-nhung-dieu-can-luu-y 4
Đau tức ngực là triệu chứng điển hình của suy tim

Ngoài ra, một số dấu hiệu cảnh báo khác có thể gặp ở suy tim nặng bao gồm:

  • Tiếng tim bất thường: Bác sĩ có thể nghe thấy tiếng tim bất thường khi thăm khám.
  • Tăng huyết áp: Huyết áp có thể tăng cao do tim không thể bơm máu hiệu quả.
  • Giảm huyết áp: Huyết áp có thể giảm do mất nước và điện giải.
  • Tăng men tim: Xét nghiệm máu có thể cho thấy mức men tim cao, đây là dấu hiệu của tổn thương tim.

Phương pháp chẩn đoán và điều trị

Phương pháp chẩn đoán

Suy tim là bệnh lý phức tạp, việc chẩn đoán suy tim cần được thực hiện cẩn thận, tỉ mỹ và kết hợp nhiều phương pháp khác nhau. Để chẩn đoán bệnh lý chính xác, bác sĩ không chỉ dựa vào thông tin bệnh lý tiền sử, các dấu hiệu thăm khám mà còn phải thực hiện các phương pháp xét nghiệm như:

  • Siêu âm tim: Siêu âm tim là một xét nghiệm sử dụng sóng âm để tạo ra hình ảnh của tim. Siêu âm tim có thể giúp bác sĩ đánh giá chức năng bơm máu của tim và xem có tổn thương van tim hay không.
  • Điện tim: Điện tim là một xét nghiệm ghi lại hoạt động điện của tim. Điện tim có thể cho thấy dấu hiệu tổn thương cơ tim hoặc nhịp tim bất thường.
  • Xét nghiệm máu: Xét nghiệm máu có thể giúp xác định nguyên nhân gây suy tim, chẳng hạn như mức độ hormone hoặc chất điện giải bất thường.
  • Chụp cộng hưởng từ tim (MRI tim): MRI tim là một xét nghiệm sử dụng sóng từ và sóng vô tuyến để tạo ra hình ảnh chi tiết của tim. MRI tim có thể giúp bác sĩ đánh giá chức năng tim và xác định nguyên nhân gây suy tim.
  • Chụp CT tim: Chụp CT tim là một xét nghiệm sử dụng tia X để tạo ra hình ảnh chi tiết của tim. Chụp CT tim có thể giúp bác sĩ đánh giá chức năng tim, xác định nguyên nhân gây suy tim.
  • Chụp X-quang ngực: Xác định phù phổi, tăng kích thước tim.
  • Siêu âm tim gắng sức: Đánh giá chức năng tim khi gắng sức.
  • Xét nghiệm gắng sức tim phổi: Đo lượng oxy sử dụng khi gắng sức.
  • Điện tâm đồ Holter: Theo dõi nhịp tim liên tục trong 24 - 48 giờ.

Kết hợp nhiều phương pháp chẩn đoán sẽ giúp xác định nguyên nhân, mức độ nặng của suy tim, phân loại suy tim và lập kế hoạch điều trị phù hợp.

Phương pháp điều trị

Mục tiêu điều trị suy tim là kiểm soát các triệu chứng, cải thiện chất lượng cuộc sống và kéo dài tuổi thọ. Điều trị suy tim thường bao gồm điều trị bằng thuốc, thay đổi lối sống, và đôi khi cần phẫu thuật.

Có nhiều loại thuốc khác nhau có thể được sử dụng để điều trị suy tim. Những loại thuốc này có thể giúp tim bơm máu hiệu quả hơn, giảm tích tụ dịch và kiểm soát huyết áp. Một số loại thuốc thường dùng để điều trị suy tim bao gồm:

  • Thuốc lợi tiểu: Thuốc lợi tiểu giúp cơ thể bài tiết natri và nước, làm giảm tích tụ dịch và cải thiện chức năng tim.
  • Thuốc giãn mạch: Thuốc giãn mạch giúp giãn nở các mạch máu, làm giảm huyết áp và cải thiện lưu lượng máu.
  • Thuốc ức chế men chuyển: Thuốc ức chế men chuyển giúp giãn các mạch máu và bảo vệ tim không bị tổn thương thêm.
  • Thuốc chẹn beta: Thuốc chẹn beta giúp làm chậm nhịp tim và giảm huyết áp, khiến tim hoạt động hiệu quả hơn.

Thay đổi lối sống cũng có thể giúp cải thiện tình trạng suy tim. Những thay đổi này bao gồm:

  • Ăn chế độ ăn ít muối và chất béo: Ăn nhiều trái cây, rau, ngũ cốc nguyên hạt, protein nạc. Hạn chế ăn muối, thức ăn chế biến sẵn, thức ăn nhiều chất béo bão hòa và cholesterol.
  • Tập thể dục thường xuyên: Tập thể dục ít nhất 30 phút mỗi ngày, hầu hết các ngày trong tuần. Bắt đầu từ từ, tăng dần thời gian và cường độ tập luyện.
  • Duy trì cân nặng hợp lý: Nếu bạn thừa cân hoặc béo phì, hãy giảm cân. Giảm cân ngay cả một chút cũng có thể giúp cải thiện tình trạng suy tim.
  • Bỏ hút thuốc lá: Hút thuốc lá làm tổn thương tim và mạch máu, khiến tình trạng suy tim trở nên tồi tệ hơn.
  • Hạn chế uống rượu: Uống quá nhiều rượu có thể làm tim suy yếu, khiến tình trạng suy tim trở nên tồi tệ hơn.
dau-hieu-suy-tim-nang-va-nhung-dieu-can-luu-y 5
Chế độ ăn uống lành mạnh sẽ hỗ trợ cải thiện bệnh lý suy tim

Trong một số trường hợp, phẫu thuật có thể cần thiết để điều trị suy tim. Phẫu thuật có thể bao gồm:

  • Sửa chữa hoặc thay thế van tim: Nếu suy tim do van tim bị hỏng, bác sĩ có thể sửa chữa hoặc thay thế van tim.
  • Bắc cầu mạch vành: Nếu suy tim do bệnh động mạch vành, bác sĩ có thể bắc cầu mạch vành để cải thiện lưu lượng máu đến tim.
  • Máy trợ tim: Dùng cho suy tim giai đoạn cuối.
  • Các kỹ thuật khác: Tái đồng bộ tim, phẫu thuật cắt bỏ u,...
dau-hieu-suy-tim-nang-va-nhung-dieu-can-luu-y 6
Máy trợ tim là phương pháp thay thế một phần hoặc toàn bộ chức năng của tim

Phương pháp phòng ngừa bệnh lý suy tim

Bệnh có thể dẫn đến nhiều biến chứng vô cùng nguy hiểm Do đó, việc phòng ngừa suy tim là vô cùng quan trọng. Dưới đây là một số phương pháp hiệu quả:

Kiểm soát các yếu tố nguy cơ

  • Điều trị tốt các bệnh lý nền như tăng huyết áp, bệnh mạch vành, đái tháo đường.
  • Duy trì chế độ ăn uống lành mạnh, hạn chế muối, cholesterol, chất béo bão hòa.
  • Tập luyện thể dục đều đặn.
  • Giảm cân nếu thừa cân, béo phì.
  • Hạn chế các yếu tố nguy cơ như hút thuốc, stress kéo dài.

Phát hiện sớm và xử trí kịp thời

  • Khám định kỳ để phát hiện sớm các bệnh lý gây suy tim.
  • Xử trí ngay các bệnh lý tim mạch như nhồi máu cơ tim, viêm cơ tim.
  • Theo dõi chặt chẽ, điều trị tích cực các bệnh van tim, bệnh cơ tim.
  • Tiêm phòng đầy đủ: Việc tiêm phòng cúm, viêm phổi,... giúp giảm nguy cơ mắc các bệnh nhiễm trùng có thể làm tim suy yếu và dẫn đến suy tim.

Tuân thủ theo hướng dẫn điều trị của bác sĩ

Nếu đã được chẩn đoán mắc các bệnh lý có thể dẫn đến suy tim, hãy tuân thủ theo hướng dẫn điều trị của bác sĩ, bao gồm sử dụng thuốc đầy đủ theo chỉ định, tái khám định kỳ,...

Nâng cao kiến thức

  • Tuyên truyền về các yếu tố nguy cơ và dấu hiệu suy tim nặng.
  • Khuyến khích thực hành lối sống lành mạnh.
  • Nâng cao nhận thức về tầm quan trọng của việc tuân thủ điều trị.

Suy tim là một bệnh lý tim mạch nguy hiểm với tỷ lệ tử vong cao. Tuy nhiên, việc phát hiện sớm và điều trị kịp thời có thể giúp cải thiện chất lượng cuộc sống cho người bệnh. Do đó, cần nâng cao nhận thức về bệnh suy tim và phải đặc biệt lưu ý đến các dấu hiệu suy tim nặng. Đây là các dấu hiệu cảnh báo rằng tim đang gặp vấn đề nghiêm trọng và cần được chăm sóc y tế ngay lập tức. Khi có bất kỳ dấu hiệu nghi ngờ nào, hãy đến ngay cơ sở y tế gần nhất để được chẩn đoán và điều trị.

Có thể bạn quan tâm

Thông tin và sản phẩm gợi ý trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể. Xem thêm

Dược sĩ Đại học Nguyễn Thị Hồng Nhung

Đã kiểm duyệt nội dung

Tốt nghiệp đại học Khoa Dược. Có kinh nghiệm hơn 10 năm trong lĩnh vực Dược phẩm, tư vấn thuốc và thực phẩm chức năng. Hiện đang là giảng viên cho Dược sĩ tại Nhà thuốc Long Châu.

Xem thêm thông tin