Ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu

Siêu ưu đãi, siêu trải nghiệm

  1. /
  2. Góc sức khỏe/
  3. Phòng bệnh & Sống khoẻ/
  4. Kiến thức y khoa

Tìm hiểu tiểu chuẩn chẩn đoán bệnh thận mạn​

Ngày 22/12/2024
Kích thước chữ

Bệnh thận mạn thường phát triển âm thầm và khó nhận biết trong giai đoạn đầu, khiến cho việc điều trị trở nên chậm trễ và dễ dẫn đến những biến chứng nghiêm trọng. Và chẩn đoán bệnh thận mạn là một việc cần thiết để phát hiện sớm và ngăn ngừa bệnh tiến triển đến giai đoạn nguy hiểm.

Chẩn đoán bệnh thận mạn sớm giúp bảo vệ chức năng thận và ngăn ngừa những hậu quả nghiêm trọng. Thận, một cơ quan quan trọng trong hệ tiết niệu, đảm nhiệm nhiều vai trò như lọc máu, bài tiết chất thải, điều hòa điện giải và hỗ trợ huyết áp ổn định. Khi chức năng thận suy giảm, các cơ quan trong cơ thể cũng gặp rối loạn, ảnh hưởng đến chất lượng sống và có thể dẫn đến tử vong.

Vì vậy, việc theo dõi và chẩn đoán bệnh thận mạn là cực kỳ quan trọng để bảo vệ sức khỏe người bệnh. Bài viết dưới đây sẽ cho bạn cái nhìn tổng quát về bệnh thận mạn.

Triệu chứng bệnh suy thận mạn

Bệnh thận mạn là tình trạng chức năng thận dần suy giảm do số lượng nephron bị tổn thương và không thể phục hồi. Khi bệnh tiến triển, mức lọc cầu thận giảm dẫn đến rối loạn điện giải, tăng huyết áp và thiếu máu mạn tính.

Bệnh có thể diễn biến từ từ và gia tăng mức độ nghiêm trọng theo thời gian, cuối cùng tiến đến giai đoạn suy thận mạn, khi chức năng thận hoàn toàn mất đi. Lúc này, người bệnh cần điều trị thay thế thận như lọc máu hoặc ghép thận, gây tốn kém nhiều chi phí và ảnh hưởng đến tâm lý người bệnh.

Do đó, việc chẩn đoán và điều trị bệnh thận mạn kịp thời là rất quan trọng để cải thiện triệu chứng, làm chậm tiến triển bệnh và kéo dài tuổi thọ cho người bệnh, tránh sự chuyển biến nhanh chóng sang suy thận giai đoạn cuối.

Tiểu chuẩn chẩn đoán bệnh thận mạn​ 1
Bệnh thận mạn là tình trạng chức năng thận suy giảm kéo dài mạn tính

Bệnh thận mạn tính thường không có triệu chứng rõ ràng trong giai đoạn đầu và triệu chứng chỉ xuất hiện khi thận đã bị tổn thương nghiêm trọng. Các triệu chứng thường gặp bao gồm:

  • Thiếu máu: Da xanh, niêm mạc nhợt, hoa mắt chóng mặt. Mức độ thiếu máu tỷ lệ thuận với mức độ tổn thương thận. Khi suy thận nặng, thiếu máu tăng lên gây mệt mỏi, ăn kém và giảm khả năng thực hiện các hoạt động thường ngày.
  • Tăng huyết áp: Là triệu chứng phổ biến nhất. Nếu không được kiểm soát, huyết áp cao kéo dài có thể dẫn đến suy tim, rối loạn nhịp tim và xơ vữa động mạch.
  • Triệu chứng tim mạch: Viêm màng ngoài tim do ure máu cao.
  • Triệu chứng thần kinh - cơ: Chuột rút, cảm giác dị cảm, kiến bò, bỏng rát ở chân.
  • Về hệ xương khớp: Loãng xương, viêm xương, đau xương thường gặp ở giai đoạn cuối của bệnh. Xét nghiệm có thể cho thấy canxi máu tăng và X-quang cho thấy hình ảnh loãng xương.
  • Triệu chứng tiêu hóa: Chán ăn, buồn nôn và ở giai đoạn sau có thể xuất hiện ỉa chảy, loét miệng, loét đường tiêu hóa, xuất huyết tiêu hóa.
  • Hôn mê do ure máu cao: Có thể xảy ra ở giai đoạn cuối của suy thận với các dấu hiệu như bệnh nhân thờ ơ, ngủ gà, có thể có co giật và rối loạn tâm thần, dẫn đến hôn mê.
  • Các triệu chứng khác: Phù do viêm cầu thận hay giai đoạn cuối của bệnh.
Tiểu chuẩn chẩn đoán bệnh thận mạn​ 2
Tăng huyết áp là một trong những triệu chứng phổ biến của bệnh thận mạn

Tiêu chuẩn chẩn đoán bệnh thận mạn

Bệnh thận mạn (Chronic Kidney Disease - CKD) là tình trạng bất thường về cấu trúc hoặc chức năng thận kéo dài trên 3 tháng, ảnh hưởng đến sức khỏe người bệnh.

Tiêu chuẩn chẩn đoán bệnh thận mạn khi đáp ứng một trong hai tiêu chuẩn sau:

Dấu hiệu tổn thương thận (ít nhất một biểu hiện):

  • Albumin niệu: Tỷ lệ albumin/creatinine > 30 mg/g hoặc albumin niệu 24 giờ > 30 mg/24 giờ.
  • Nước tiểu bất thường.
  • Rối loạn điện giải hoặc các bất thường khác do rối loạn chức năng ống thận.
  • Bất thường về mô bệnh học thận.
  • Hình ảnh học phát hiện bất thường thận hoặc đường tiết niệu.
  • Tiền sử ghép thận.

Giảm mức lọc cầu thận (GFR): GFR < 60 ml/phút/1,73 m² (tương ứng với giai đoạn G3a - G5). Mức lọc cầu thận được đánh giá bằng độ thanh lọc creatinin ước tính (Cockcroft-Gault) hoặc eGFR (estimated GFR) tính theo công thức MDRD.

Tiểu chuẩn chẩn đoán bệnh thận mạn​ 3
Mức lọc cầu thận là một trong những tiêu chuẩn chẩn đoán bệnh thận mạn

Phân bệnh thận mạn thành 5 giai đoạn dựa vào GFR.

Các giai đoạn của bệnh thận mạn:

Giai đoạn

Mô tả

Mức lọc cầu thận

(ml/ph/1.73 m2 da)

1

Tổn thương thận với MLCT bình thường hoặc tăng

≥ 90

2

Tổn thương thận với MLCT giảm nhẹ

60-89

3

Giảm MLCT trung bình

30-59

4

Giảm MLCT nặng

15-29

5

Bệnh thận mạn giai đoạn cuối

< 15 hoặc phải điều trị thận nhân tạo

Năm 2012, KDIGO (Kidney Disease Improving Global Outcomes) của Hội Thận học Quốc Tế, giai đoạn 3 được tách thành 3a và 3b hỗ trợ cho việc đánh giá tiên lượng và tiến triển của bệnh thận mạn.

G3a

Giảm nhẹ đến trung bình

45-59

G3b

Giảm trung bình đến nặng

30-44

G4

Giảm nặng

15-49

G5

Suy thận

≤ 15

Cần lưu ý mức lọc cầu thận chỉ phản ánh chính xác giai đoạn BTM khi chức năng thận ổn định (không thay đổi trong 3 tháng xét nghiệm lặp lại) và sau khi đã loại bỏ các yếu tố làm nặng thêm tạm thời tình trạng suy thận.

Các biện pháp điều trị bệnh suy thận mạn

Bệnh thận mạn tính không thể điều trị khỏi hoàn toàn, nhưng việc điều trị có thể giúp làm chậm tiến triển của bệnh, cải thiện triệu chứng và giảm nguy cơ biến chứng. Các phương pháp điều trị bao gồm:

Điều trị nguyên nhân

Điều quan trọng nhất là kiểm soát nguyên nhân gây suy thận mạn. Đối với phần lớn bệnh nhân, việc kiểm soát đường huyết và huyết áp thông qua thuốc, chế độ ăn uống, luyện tập, giảm cân và thay đổi thói quen sinh hoạt là cần thiết để làm chậm quá trình tổn thương thận.

Chế độ ăn uống và sinh hoạt

Thay đổi lối sống bằng cách bỏ thuốc lá, tránh rượu bia, tập thể dục đều đặn, hạn chế các hoạt động mạnh và giảm lượng protein, muối trong khẩu phần ăn giúp cải thiện tình trạng sức khỏe.

Điều trị các triệu chứng

  • Tăng huyết áp: Tăng huyết áp vừa là nguyên nhân vừa là hậu quả của suy thận mạn. Mục tiêu huyết áp là ≤ 130/80 mmHg. Hạn chế muối dưới 2g/ngày và sử dụng thuốc ức chế men chuyển (UCMC) hoặc ức chế thụ thể (UCTT) và lợi tiểu.
  • Kiểm soát rối loạn lipid máu: Suy thận mạn làm tăng nguy cơ bệnh tim mạch do rối loạn lipid máu. Thuốc giảm cholesterol xấu như statin hoặc gemfibrozil giúp ngăn ngừa tắc nghẽn mạch máu.
  • Điều trị thiếu máu: Thiếu máu thường gặp do thận không sản xuất đủ erythropoietin (EPO). Mục tiêu là duy trì Hb ở mức 11-12g/dL. Điều trị bao gồm tiêm EPO dưới da và bổ sung sắt, acid folic.
  • Điều trị loãng xương: Bổ sung Vitamin D và canxi, hạn chế phospho trong khẩu phần ăn giúp duy trì sức khỏe xương.
  • Điều trị rối loạn điện giải: Rối loạn điện giải như tăng kali máu có thể dẫn đến rối loạn nhịp tim và các vấn đề thần kinh cơ, cần được điều trị kịp thời.
  • Điều trị suy thận mạn giai đoạn cuối: Khi chức năng thận giảm dưới 15%, bệnh nhân cần điều trị thay thế thận. Phương pháp điều trị bao gồm lọc máu hoặc ghép thận. Chạy thận nhân tạo là phương pháp lọc máu thay thế thận, giúp duy trì sự sống cho bệnh nhân suy thận giai đoạn cuối.
Tiểu chuẩn chẩn đoán bệnh thận mạn​ 4
Bệnh thận mạn không thể điều trị khỏi hoàn toàn nhưng có thể dùng thuốc kiểm soát triệu chứng

Phòng ngừa bệnh suy thận mạn

Điều trị triệt để các bệnh lý như viêm cầu thận cấp, nhiễm khuẩn thận, sỏi thận,... rất quan trọng trong việc ngăn ngừa suy thận mạn. Vì bệnh thận mạn tiến triển âm thầm và không có triệu chứng rõ ràng cho đến khi vào giai đoạn cuối, mục tiêu chính là phát hiện sớm bệnh, đặc biệt ở những người có nguy cơ cao như bệnh nhân đái tháo đường, tăng huyết áp và những người trong gia đình có tiền sử bệnh thận. Các đối tượng này cần thực hiện xét nghiệm tầm soát định kỳ hàng năm và điều trị kịp thời để ngăn ngừa bệnh thận tiến triển đến giai đoạn cuối.

Như vậy, suy thận mạn là một bệnh lý nghiêm trọng, có thể xảy ra ở mọi lứa tuổi và gây ảnh hưởng lớn đến sức khỏe người bệnh. Phát hiện và điều trị sớm đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện hiệu quả điều trị, giảm chi phí, hạn chế biến chứng và ngăn ngừa nguy cơ tử vong.

Có thể bạn quan tâm

Thông tin và sản phẩm gợi ý trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể. Xem thêm

Dược sĩ Đại họcNguyễn Thanh Hải

Đã kiểm duyệt nội dung

Tốt nghiệp Đại học Dược Hà Nội, với hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực Dược phẩm. Hiện là giảng viên giảng dạy các môn Dược lý, Dược lâm sàng,...

Xem thêm thông tin