Dược sĩ chuyên ngành Dược lâm sàng, với nhiều năm kinh nghiệm làm việc trong lĩnh vực dược phẩm. Là Dược sĩ Long Châu đạt được chứng chỉ bệnh học cấp quốc tế. Hiện đang là giảng viên tại Trung tâm Đào tạo FPT Long Châu.
Ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu
Siêu ưu đãi, siêu trải nghiệm
Mặc định
Lớn hơn
Túi thừa tá tràng luôn tiềm ẩn nguy cơ gây ra những biến chứng nguy hiểm cho hệ tiêu hóa. Tuy thường không biểu hiện triệu chứng, nhưng khi bùng phát, chúng có thể dẫn đến nhiều vấn đề nghiêm trọng đối với sức khỏe. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những thông tin chi tiết về túi thừa tá tràng, bao gồm nguyên nhân hình thành, triệu chứng nhận biết, phương pháp chẩn đoán và điều trị phù hợp.
Túi thừa tá tràng là một trong những vấn đề ít gặp nhưng lại có ảnh hưởng đáng kể đến sức khỏe và chất lượng cuộc sống của bệnh nhân. Đây là một tình trạng lâm sàng ít được nhắc đến, nhưng có thể gây ra nhiều biến chứng nghiêm trọng như tắc mật và viêm đường mật. Việc chẩn đoán và điều trị túi thừa tá tràng là vô cùng quan trọng để ngăn ngừa những hậu quả khó lường này. Hãy cùng Nhà thuốc Long Châu tìm hiểu chi tiết về vấn đề này để hiểu rõ hơn về nguyên nhân, triệu chứng và phương pháp điều trị của túi thừa tá tràng.
Bên cạnh túi thừa đại tràng, túi thừa tá tràng cũng rất phổ biến trong lâm sàng, thường xuất hiện ở vị trí D2, ít gặp hơn ở D3 và D4 và rất hiếm khi ở D1. Kích thước của túi thừa tá tràng thường khoảng 2cm đến 3cm, mặc dù cũng có trường hợp túi thừa lớn hơn 10cm nhưng tỷ lệ này rất thấp. Túi thừa tá tràng có thể xuất hiện dưới dạng nhiều túi hoặc kèm theo các túi thừa khác như túi thừa đại tràng hoặc túi thừa thực quản. Ngoài ra, sự xuất hiện của túi thừa tá tràng thường đi kèm với các tổn thương ở các cơ quan lân cận như loét tá tràng, hẹp tá tràng, ứ đọng tá tràng, sỏi mật, hoặc thậm chí viêm tụy cấp.
Về phân loại, túi thừa tá tràng được chia thành hai dạng như sau:
Nhiều người thắc mắc túi thừa tá tràng có nguy hiểm không? Túi thừa tá tràng là một tình trạng không phải là bệnh lý nguy hiểm nếu được phát hiện và điều trị kịp thời. Tuy nhiên, nếu bỏ qua và không được chăm sóc thích hợp, có thể gây ra những biến chứng nghiêm trọng.
Triệu chứng của túi thừa tá tràng thường ít và khó phát hiện trước năm 30 tuổi, nhưng bệnh được phát hiện nhiều hơn ở độ tuổi từ 50 đến 65. Bệnh có thể biểu hiện thông qua một số dấu hiệu như đau bụng, đau phần trên rốn, không lan, xuất hiện sau khi ăn và tăng lên khi thay đổi tư thế, nhưng có thể giảm đau khi đổi tư thế khác. Cơn đau thường xuất hiện nhiều lần trong ngày. Bệnh nhân cũng có thể cảm thấy buồn nôn, nôn, đôi khi nôn ra mật và có biểu hiện chán ăn, không tiêu hóa được thức ăn, sụt cân, vàng da, tiêu chảy, táo bón, chảy máu và hẹp môn vị.
Để chẩn đoán túi thừa tá tràng, phương pháp quan trọng nhất là chụp X-quang. Khi chụp X-quang không chuẩn bị, hình ảnh có thể cho thấy mức hơi nước cạnh bên tá tràng. Do các triệu chứng lâm sàng của túi thừa tá tràng có thể bị nhầm lẫn với viêm loét dạ dày, viêm túi mật, viêm tụy, hoặc hẹp môn vị, chụp X-quang đóng vai trò rất quan trọng trong việc chẩn đoán chính xác và đưa ra phương pháp điều trị hiệu quả nhất. Ngoài ra, bệnh nhân có thể được chỉ định thực hiện thêm một số kỹ thuật cận lâm sàng khác có giá trị, trong đó bao gồm cả nội soi.
Tắc mật là tình trạng có thể do nhiều nguyên nhân gây ra như sỏi mật, u đầu tụy, ung thư đường mật hoặc túi thừa tá tràng. Trong số này, túi thừa tá tràng là nguyên nhân ít được đề cập và dễ bị bỏ sót trong lâm sàng.
Nguyên nhân gây tắc mật bởi túi thừa tá tràng được giải thích là do túi thừa này thường ít có biểu hiện rõ ràng, chỉ có một vài triệu chứng chung như vàng da và đau bụng. Do túi thừa tá tràng có thể bị nhầm lẫn với các bệnh lý khác như viêm dạ dày và sỏi mật, việc sử dụng siêu âm và chụp X-quang để chẩn đoán tắc mật là cực kỳ quan trọng.
Cơ chế túi thừa tá tràng gây tắc mật được giải thích cụ thể như sau: Túi thừa tá tràng ngăn chặn mật thoát vào tá tràng, khiến ống mật chủ bị giãn rộng và dịch mật dần dần bị ứ đọng. Do sự ứ đọng này, bệnh nhân sẽ bị nhiễm trùng bởi vi khuẩn sinh beta-glucuronidase, một yếu tố dẫn đến việc hình thành sỏi sắc tố mật.
Ngoài ra, khi thức ăn đọng lại trong túi thừa tá tràng, túi thừa sẽ có xu hướng căng lên, gây chèn ép các cấu trúc như ống mật và ống tụy, dẫn đến viêm tụy cấp và tắc mật. Ở một số bệnh nhân có túi thừa tá tràng nằm cạnh nhú tá tràng, trương lực cơ và sự co thắt của cơ vòng sẽ giảm hơn so với những trường hợp bình thường, làm tăng nguy cơ hình thành sỏi mật.
Một số phương pháp điều trị túi thừa tá tràng bao gồm:
Chế độ chăm sóc, sinh hoạt và dinh dưỡng sau phẫu thuật đóng vai trò quan trọng đối với quá trình phục hồi của bệnh nhân.
Túi thừa tá tràng là một trong những nguyên nhân hiếm gặp gây bệnh lý đường tiêu hóa nhưng thường bị bỏ qua trong thực tế lâm sàng. Mặc dù không phải là nguyên nhân phổ biến, nhưng nếu túi thừa tá tràng không được phát hiện kịp thời có thể dẫn đến tắc mật và các bệnh lý đường tiêu hóa. Vì vậy, khi có bất kỳ triệu chứng nghi ngờ nào liên quan đến túi thừa tá tràng, bệnh nhân nên tự chủ động đến cơ sở y tế để được kiểm tra và chẩn đoán bệnh.
Tóm lại, túi thừa tá tràng là một tình trạng không thường gặp nhưng có thể gây ra những biến chứng nghiêm trọng như tắc mật và viêm đường mật. Việc phát hiện và điều trị kịp thời là rất quan trọng để ngăn ngừa những hậu quả này.
Xem thêm:
Dược sĩ Đại họcPhạm Nguyễn Hoàng Kim
Dược sĩ chuyên ngành Dược lâm sàng, với nhiều năm kinh nghiệm làm việc trong lĩnh vực dược phẩm. Là Dược sĩ Long Châu đạt được chứng chỉ bệnh học cấp quốc tế. Hiện đang là giảng viên tại Trung tâm Đào tạo FPT Long Châu.